JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 14 : うめだまで行ってください ( Cho tôi đến Umeda. )

Share on FacebookShare on Twitter

Hán tựÂm hánHiragana
遊びます DU あそびます
泳ぎます VỊNH およぎます
迎えます NGHINH むかえます
疲れます BÌ つかれます
出します XUẤT だします
入ります NHẬP はいります
出ます XUẤT でます
結婚します KẾT HÔN けっこんします
買い物します MÃI VẬT かいものします
食事します THỰC SỰ しょくじします
散歩します TẢN BỘ さんぽします
大変 ĐẠI BIẾN たいへん
欲しい DỤC ほしい
寂しい TỊCH さびしい
広い QUẢNG ひろい
狭い HIỆP せまい
市役所 THỊ DỊCH SỞ しやくしょ
川 XUYÊN かわ
経済 KINH TẾ けいざい
美術 MỸ THUẬT びじゅつ
会議 HỘI NGHỊ かいぎ
登録 ĐĂNG LỤC とうろく
週末 CHU MẠT しゅうまつ
何か HÀ なにか

 

Tags: Hán tựhọc tiếng nhậtKanji Minna no nihongotiếng nhật
Previous Post

[ Kanji Minna ] Bài 13 : べつべつにお願いします ( Chị tính riêng ra cho ạ. )

Next Post

[ Từ vựng N5 ] Bài 4

Related Posts

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに ( Tôi đã luyện tập nhiều, thế mà… )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 30 : チケットを 予約して おきます。 ( Tôi đặt vé trước. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 3 : そちらは何時から何時までですか ? ( Chổ của chị mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ ạ. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 15 : ご家族は? ( Gia đình anh thế nào? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 43 : やきしそうですね。 ( Trông có vẻ hiền lành nhỉ? )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 31 : インタネットを 始めようと 思っています。( Tôi đang định sẽ dùng Internet. )

Next Post
[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 4

Recent News

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 9

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 15

あいだ-2

もって ( Mẫu 1 )

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 20

あいだ-2

ひかえて

あいだ -1

んだ

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 20

あいだ-2

られる ( Mẫu 2 )

あいだ-2

ずして

あいだ -1

おいそれと (は) …ない

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.