JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] イースター島の人たちが大英博物館に「モアイ像を返して」

Share on FacebookShare on Twitter

イースター島とうの人ひとたちが大英博物館だいえいはくぶつかんに「モアイ像ぞうを返かえして」

 

イギリスのロンドンにある大英博物館だいえいはくぶつかんには、高たかさ2m以上いじょうの「モアイ像ぞう」があります。モアイ像ぞうは、チリのイースター島とうで17世紀せいきごろまでに1000ぐらい作つくられた石いしの像ぞうです。

20日はつか、イースター島とうの人ひとたちが大英博物館だいえいはくぶつかんに行いって、モアイ像ぞうを返かえしてほしいと言いいました。島しまの人ひとたちは、モアイ像ぞうには[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”1,2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]先祖せんぞの魂たましいが入はいっていると信しんじています。島しまの人ひとは「今いまの私わたしたちには体からだがあるだけで、魂たましいはイギリスにあります。子こどもたちのためにも返かえしてほしいです」と涙なみだを流ながしながら話はなしました。[/ihc-hide-content]

大英博物館だいえいはくぶつかんによると、このモアイ像ぞうは150年ねん前まえにイギリスの海軍かいぐんがイースター島とうに寄よったときに持もって帰かえった物ものです。モアイ像ぞうは博物館はくぶつかんにくる人ひとたちにとても人気にんきがあります。

島しまの人ひとたちは、代かわりに同おなじような像ぞうを作つくって贈おくると言いっています。博物館はくぶつかんは島しまの人ひとたちと話はなし合あうと言いっています。

Nội Dung Tiếng Việt
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]

Bài Dịch


Người dân đảo Phục Sinh đến Bảo tàng Anh đòi lại tượng Moai



"Tượng Moai" cao hơn hai mét hiện đang ở Bảo tàng Anh ,London.Bức tượng Moai này là một trong 1.000 bức tượng được làm từ đá vào thế kỷ 17 trên đảo phục sinh ở Chile.

Vào ngày 20, người dân trên đảo phục sinh đã đến Bảo tàng Anh và nói rằng muốn được trả lại bức tượng Moai. Người dân trên đảo tin rằng bức tượng Moai có chứa linh hồn của tổ tiên họ. Mọi người trên đảo nói chuyện trong nước mắt rằng: " Cơ thể của chúng tôi thì ở đây còn linh hồn thì ở Anh. Chúng tôi muốn được trả về với con cháu."

Theo Bảo tàng Anh thì bức tượng Moai này là vật mà hải quân Anh mang về khi gặp ở trên đảo cách đây 150 năm trước. Bức tượng Moai này rất được nhiều người đến bảo tàng yêu thích.

Người dân trên đảo nói rằng họ sẽ làm những bức tượng giống như vậy để thay thế. Viện bảo tàng nói sẽ thảo luận với mọi người trên đảo.
[/ihc-hide-content]
Bảng Từ Vựng
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]
KanjihiraganaNghĩa
大英博物館だいえいはくぶつかんBảo tàng Anh
高さたかさChiều cao
以上いじょうHơn , nhiều hơn
像ぞうTượng
島しまĐảo
世紀せいきthế kỷ
博物館はくぶつかんViện bảo tàng
海軍かいぐんHải quân
返すかえすtrả , trả lại
先祖せんぞÔng bà , tổ tiên
魂たましいLinh hồn
入ってはいってđi vào
涙なみだnước mắt
イースターĐảo phục sinh
モアイMoai
子こcon cháu
[/ihc-hide-content]

 

Tags: học tiếng nhậtluyện nghe qua tin tứctiếng nhậttin tức tiếng nhật
Previous Post

Chữ 受 ( Thụ )

Next Post

Chữ 調 ( Điều )

Related Posts

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 今年の健康を祈って「七草がゆ」を食べる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] JR西日本 働く人が足りなくて「みどりの窓口」を減らす

JPO Tin Tức

NASA「宇宙に1年いても健康に問題はない」

JPO Tin Tức

「動物や植物100万種類がいなくなる心配がある」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] スマートフォンの充電のケーブルの事故が5年で80件以上

JPO Tin Tức

日本とEU 関税をなくす新しい貿易のルールが始まる

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 調 ( Điều )

Recent News

[ Ngữ Pháp ] Bài 42 : ボーナスは何に使いますか

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 87 : ~ながら(も)( ấy thế mà , tuy nhiên )

あいだ-2

たいした

あいだ -1

および

[ Từ Vựng ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 熱 ( Nhiệt )

あいだ -1

まさに  

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 中 ( Trung )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 85 : ~じみた ( Có vẻ như )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 95 : ~つ~つ ( Vừa…vừa )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.