JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 「千葉県で介護の仕事をしたいベトナム人を応援したい」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Share on FacebookShare on Twitter

 

「千葉県ちばけんで介護かいごの仕事しごとをしたいベトナム人じんを応援おうえんしたい」

 

日本にっぽんでは、お年寄としよりの介護かいごの仕事しごとをする人ひとが足たりなくて困こまっています。千葉県ちばけんの森田もりた知事ちじは、千葉県ちばけんで介護かいごの仕事しごとをする外国人がいこくじんを多おおくしたいと考かんがえています。

 

20日はつか、森田もりた知事ちじはベトナムのホーチミン市しで、日本にっぽんで働はたらく人ひとを育そだてるための学校がっこうを見みに行いきました。

 

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”1,2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]森田もりた知事ちじは、千葉県ちばけんで介護かいごの仕事しごとをしたいベトナム人じんを応援おうえんするため、日本語にほんごの勉強べんきょうや日本にっぽんで住すむ家いえのお金かねを県けんが出だそうと考かんがえていると言いいました。日本にっぽんの生活せいかつで困こまったことを相談そうだんできる所ところも作つくりたいと言いいました。[/ihc-hide-content]

 

森田もりた知事ちじは、たくさんの人ひとに千葉県ちばけんへ来きてもらうことができるように、ベトナムの政府せいふと約束やくそくをしたいと考かんがえています。

 

Nội Dung Tiếng Việt

 

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]

Bản Dịch



Tỉnh Chiba sẽ hỗ trợ lao động Việt Nam muốn làm công việc điều dưỡng


 
Ở Nhật Bản đang gặp khó khăn vì thiếu người làm công việc chăm sóc, điều dưỡng cho người già. Thống đốc Morita ở tỉnh Chiba  muốn có nhiều người nước ngoài làm công việc chăm sóc, điều dưỡng tại tỉnh Chiba.
 
Ngày 20, Thống đốc Morita đã đến thăm 1 trường chuyên đào tạo những người làm việc ở Nhật, tại Thành phố Hồ Chí Minh Việt Nam.
 
Thống đốc Morita cho biết: Tỉnh đang xem xét để hỗ trợ tiền nhà khi sống ở Nhật hay là việc học tiếng nhật cho những người Việt Nam muốn làm công việc chăm sóc điều dưỡng ở tỉnh Chiba. Ông nói chúng tôi muốn tạo ra một nơi để có thể chia sẻ những khó khăn trong cuộc sống ở Nhật Bản.
 
Thống đốc Morita muốn thực hiện lời hứa với chính phủ Việt Nam để có nhiều lao động có thể đến tỉnh Chiba hơn.
[/ihc-hide-content]

Bảng Từ Vựng

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]
KanjiHiraganaNghĩa
千葉県ちばけんTỉnh Chiba
介護かいご
仕事しごとCông việc , việc làm
応援おうえんỦng hộ , giúp đỡ
日本にっぽんNhật Bản
年寄りとしよりNgười già
足りたりĐủ
困ってこまってGặp rắc rối
知事ちじNgười đứng đầu một tỉnh
外国人がいこくじんNgười nước ngoài
多くおおくđa
考えかんがえSuy nghĩ , ý kiến
市しThành phố
働くはたらくlao động
育てそだてNang cao
学校がっこうTrường học
所ところNơi , chổ
作りつくりLàm
約束やくそくqui ước
政府せいふChính phủ , nhà nước
[/ihc-hide-content]

 

Tags: học tiếng nhậtluyện nghe qua tin tứctiếng nhậttin tức tiếng nhật
Previous Post

Chữ 税 ( Thuế )

Next Post

北海道 函館市で雪を掃く「ササラ電車」の準備が始まる

Related Posts

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 日本の「労働生産性」は7つの先進国の中で最も低い

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] ノーベル賞の本庶さん「薬の特許の契約を変えてほしい」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

日本の「はやぶさ2」がリュウグウという星に下りた

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 日本とドイツの首相「経済の関係を強くする」

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 「スマートフォンに負けた」地図の会社が社員を減らす

ノーベル賞をもらった本庶さんが若い人の研究にお金を寄付
JPO Tin Tức

ノーベル賞をもらった本庶さんが若い人の研究にお金を寄付

Next Post
北海道 函館市で雪を掃く「ササラ電車」の準備が始まる

北海道 函館市で雪を掃く「ササラ電車」の準備が始まる

Recent News

あいだ -1

いわば

あいだ -1

か

あいだ -1

というものではない

[ JPO Tin Tức ] 「メルカリ」がイギリスでのサービスを2年でやめる

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 16 : 僕は料理の上手な人が好きです。 ( Tôi thích người giỏi nấu ăn. )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 初 ( Sơ )

あいだ -1

ことがある

[ Từ Vựng ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 35 : ~にちがいない~ ( Đúng là, chắc chắn là )

あいだ-2

しょうがない

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.