Chữ 門 ( Môn )
Kanji:
門
Âm Hán:
Môn
Nghĩa:
Cái cửa, loại
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
かど
Onyomi ( 音読み ).
モン
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
門 | かど | cổng |
門を閉める | もんをしめる | gài cửa |
門下生 | もんかせい | môn đệ; hậu sinh |
門外漢 | もんがいかん | người không có chuyên môn |
門前 | もんぜん | trước nhà |
Được đóng lại.