JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 育 ( Dục )

Chữ 千 ( Thiên )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

育

Âm Hán:

Dục

Nghĩa: 

Nuôi nấng

Kunyomi ( 訓読み ).

そだ(つ), そだ(てる)

Onyomi ( 音読み ).

イク

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
保育園ほいくえんnhà trẻ
育ての親そだてのおやcha mẹ nuôi
保育所ほいくしょnhà trẻ
体育たいいくmôn thể dục; sự giáo dục thể chất; thể hiện
育むはぐくむấp ủ; nuôi dưỡng
公教育こうきょういくgiáo dục công; giáo dục công lập
育児園いくじえんvườn trẻ
体育部たいいくぶbộ môn thể dục

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 使 ( Sử, sứ )

  • Chữ 開 ( Khai )

  • Chữ 減 ( Giảm )

  • Chữ 京 ( Kinh )

Tags: Chữ 育 ( Dục )
Previous Post

Chữ 護 ( Hộ )

Next Post

Chữ 疑 ( Nghi )

Related Posts

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 補 ( Bổ )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 上 ( Thượng )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 能 ( Năng )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 死 ( Tử )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 電 ( Điện )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 反 ( Phản )

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 疑 ( Nghi )

Recent News

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

体操 日本選手の名前「ヨネクラ」が新しい技の名前になる

あいだ -1

とは

世界でいちばん強い囲碁のAIをつくるチームができる

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 強 ( Cường )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 139 : ~にかこつけて ( Lấy cớ là )

あいだ-2

だって ( Mẫu 3 )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 91 : ~ことから~ ( Vì… )

Làm gì khi thẻ lưu trú tại Nhật bị mất? Hướng dẫn các trường hợp báo mất thẻ

Làm gì khi thẻ lưu trú tại Nhật bị mất? Hướng dẫn các trường hợp báo mất thẻ

[ 会話 ] Bài 47 : こんやくしたそうです。

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 発 ( Phát )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.