Chữ 建 ( Kiến )
—***—
Kanji:
建
Âm Hán:
Kiến
Nghĩa:
Xây dựng
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
た (てる)
Onyomi ( 音読み ).
ケン, コン
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
建て前 | たてまえ | Khung nhà |
封建的 | ほうけんてき | mang tính phong kiến |
二階建 | にかいだて | Tòa nhà hai tầng |
建立する | こんりゅう | xây dựng chùa chiền, đền đài |
建つ | たつ | được xây dựng; được dựng nên; mọc lên (nhà) |
建築大学 | けんちくだいがく | đại học kiến trúc |
封建 | ほうけん | phong kiến |
建築鋼材 | けんちくこうざい | thép giàn |
再建 | さいけん | sự xây dựng lại |
Được đóng lại.