Chữ 太 ( Thái )
Kanji:
太
Âm Hán:
Thái
Nghĩa:
Cao, to, quá
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
ふと (い)
Onyomi ( 音読み ).
タイ, タ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | nghĩa |
---|---|---|
太くなる | ふとくなる | lên cân |
太古 | たいこ | thời kỳ cổ đại |
太った | ふとった | bầu bĩnh |
太字 | ふとじ | kiểu chữ đậm |
太陽が出る | たいようがでる | mặt trời mọc |
Được đóng lại.