レオ :あのう 、 ぼくはレオ。。。あなたは?
À,…..Tôi tên là Leo , còn chị tên gì
みか : 私はみか 、 岡田みか です。
Tôi là Mika , Okada Mika
どうぞよろしく。
Rất hân hạnh làm quen với Anh
レオ : こちらこそ 、 どうぞよろしく。
Vâng , Tôi cũng vậy , rất hân hạnh được làm quen với chị
Mẫu Câu :
どうぞよろしく Rất hân hạnh được làm quen với Anh/Chị
Cách nói trong tiếng nhật Họ + Tên riêng / 岡田 + みか