JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 10

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

STTHán tựÂm hánÂm OnNghĩa
902張trươngchoochủ trương, khai trương
903場trườngjoohội trường, quảng trường
904長trường, trưởngchootrường giang, sở trường; hiệu trưởng
905追truytsuitruy lùng, truy nã, truy cầu
906伝truyền, truyệndentruyền đạt, truyền động; tự truyện
907修tushuu, shutu sửa, tu chính, tu luyện
908秀túshuuưu tú, tuấn tú
909姿tưshitư thế, tư dung, tư sắc
910思tưshinghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy
911私tưshitư nhân, công tư, tư lợi
912資tưshitư bản, đầu tư, tư cách
913四tứshi4
914辞từjitừ vựng, từ chức
915子tửshi, sutử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử
916死tửshitử thi, tự tử
917字tựjichữ, văn tự
918寺tựjichùa
919自tựji, shitự do, tự kỉ, tự thân
920緒tựsho, chotình tự
921旬tuầnjun10 ngày
922宿túcshukutá túc, kí túc xá
923足túcsokuchân, bổ túc, sung túc
924続tụczokutiếp tục
925息tứcsokucon trai, tử tức
926歳tuếsai, seituổi, năm, tuế nguyệt
927従tùngjuu, shoo, juphục tùng, tùy tùng, tòng thuận
928松tùngshoocây tùng, tùng bách
929削tướcsakugọt, tước đoạt
930将tướngshootướng quân
931想tưởngsoo, sotư tưởng, tưởng tượng
932象tượngshoo, zoohiện tượng, khí tượng, hình tượng
933像tượngzootưởng tượng, thần tượng
934相tương, tướngsoo, shootương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng
935酒tửushurượu
936就tựushuu, juthành tựu
937宣tuyênsentuyên bố, tuyên cáo
938線tuyếnsendây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến
939選tuyểnsentuyển chọn
940絶tuyệtzetsuđoạn tuyệt, tuyệt diệu
941億ứcokutrăm triệu
942抑ứcyokuức chế
943応ứngoođáp ứng, ứng đối, phản ứng
944約ướcyakulời hứa (ước nguyện), ước tính
945央ươngootrung ương
946優ưuyuuưu việt, ưu thế, ưu tiên
947委ủyIủy viên, ủy ban, ủy thác
948文vănbun, monvăn chương, văn học
949聞vănbun, monnghe, tân văn (báo)
950問vấnmonvấn đáp, chất vấn, vấn đề
951万vạnman, banvạn, nhiều, vạn vật
952運vậnunvận chuyển, vận mệnh
953物vậtbutsu, motsuđộng vật
954衛vệeibảo vệ, vệ tinh, vệ sinh
955囲viIchu vi, bao vây
956違viIvi phạm, tương vi
957尾vĩbicái đuôi
958位vịIvị trí, tước vị, đơn vị
959味vịmivị giác, mùi vị
960未vịmivị thành niên, vị lai
961為vi, vịIhành vi; vị kỉ
962員viêninthành viên, nhân viên
963円viênenviên mãn, tiền Yên
964園viênenvườn, điền viên, hoa viên, công viên
965遠viễnen, onviễn phương, vĩnh viễn
966院việninhọc viện, y viện
967援việnenviện trợ
968越việtetsuvượt qua, việt vị
969栄vinheivinh quang, vinh hạnh
970永vĩnheivĩnh viễn, vỉnh cửu
971無vômu, buhư vô, vô ý nghĩa
972亡vongboo, moodiệt vong
973望vọngboo, mooước vọng, nguyện vọng, kì vọng
974宇vũuvũ trụ
975羽vũulông vũ
976雨vũumưa
977武vũbu, muvũ trang, vũ lực
978舞vũbuvũ điệu, khiêu vũ
979務vụmuchức vụ, nhiệm vụ
980域vựcikikhu vực, lĩnh vực
981王vươngoovương giả
982車xashaxe cộ, xa lộ
983社xãshaxã hội, công xã, hợp tác xã
984射xạshaxạ thủ
985確xáckakuchính xác, xác lập, xác suất
986企xíkixí nghiệp, xí hoạch
987赤xíchseki, shakuđỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tự
988処xử, xứshocư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ
989春xuânshunmùa xuân, thanh xuân
990出xuấtshutsu, suixuất hiện, xuất phát
991触xúcshokutiếp xúc
992促xúcsokuxúc tiến
993沖xungchuungoài khơi
994称xưngshooxưng tên, danh xưng
995川xuyênsensông
996医yIy học, y viện
997意ýIý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý
998依ỷi, eỷ lại
999掲yếtkeiyết thị
1000要yêu, yếuyooyêu cầu; chủ yếu
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 76 : ~てならない~ ( Hết sức, vô cùng, chịu không nổi )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 77 : ~ということだ~(~という事だ) Nghe thấy nói là…

Related Posts

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 5

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 4

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 6

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 9

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 7

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 77 : ~ということだ~(~という事だ) Nghe thấy nói là…

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 108 : ~はぬきにして(~は抜きにして)Hãy bỏ ra, hãy thôi…

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 105 : ~にくわえて(~に加えて)Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn

あいだ-2

とはいいながら

[ Ngữ Pháp ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

JR 新幹線や特急の中で弁当などを売ることをやめる

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 昇 ( Thăng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 42 : ~と同じ~ (  Giống với , tương tự với )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 52 : ~ので~ ( Bởi vì )

あいだ -1

やっと

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 算 ( Toán )

[ JPO Tin Tức ] 日本で働く外国人を増やすための法律ができる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.