JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 C

[ 練習 C ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

Share on FacebookShare on Twitter

Đàm Thoại 1

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc1.mp3
A:お元気げんきですか。

        Anh khỏe không?

B: はい、元気げんきです。

         Vâng, tôi khỏe.

A:(1)お仕事しごとは どうですか。

        Công việc anh thế nào?

B:そうですね。(2)忙いそがしいですが、(2)おもしろいです。

         À vâng. Bận rộn nhưng rất thú vị.

[Thay thế vị trí (1), (2)]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc1_1.mp3
(1) 日本語にほんごの 勉強べんきょう

(2) おもしろい・難むずかしい

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc1_2.mp3
(1) 大学だいがくの 寮りょう

(2) 小ちいさい・きれい

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc1_3.mp3
(1) 日本にっぽんの 生活せいかつ

(2) 忙いそがしい・楽たのしい

Đàm Thoại 2

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc2.mp3
A:先週せんしゅう(1)金閣寺きんかくじへ 行いきました。

        Tuần trước tôi đã đến Kim Cát Tự.

B:そうですか。 わたしも 来週らいしゅう 行いきます。

         Vậy à? Tôi tuần sau cũng sẽ đến đấy.

         どんな 所ところですか。

          Là nơi như thế nào vậy?

A:(2)きれいな 所ところですよ。

         Là nơi rất đẹp.

[Thay thế vị trí(1),(2)]

1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc2_1.mp3
(1) 大阪城おおさかじょう

(2) 静しずか

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc2_2.mp3
(1) 長崎ながさき

(2) おもしろい

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc2_3.mp3
(1) 奈良なら

(2) いい

Đàm Thoại 3

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc3.mp3
A:あの(1)かばんを 見みせて ください。

         Cho tôi xem cái cặp kia.

B:どれですか。

          Cái cặp nào ạ?

A:あの(2)赤あかい(1)かばんです。

         Cái cặp màu đỏ kia.

B:これですか。

         Cái này phải không ạ?

A:はい、そうです。

        Vâng,đúng vậy.

[Thay thế vị trí(1),(2)]

1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc3_1.mp3
(1) 靴くつ

(2) 黒くろい

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc3_2.mp3
(1) 傘かさ

(2) 青あおい

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai8_rsc3_3.mp3
(1) シャツ

(2) 白しろい
Previous Post

からこそ

Next Post

Chữ 遠 ( Viễn )

Related Posts

練習 C

[ 練習 C ] Bài 1 : はじめまして

練習 C

[ 練習 C ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

練習 C

[ 練習 C ] Bài 25 : いろいろお世話になりました

練習 C

[ 練習 C ] Bài 43 : やきしそうですね。

練習 C

[ 練習 C ] Bài 41 : 荷物をお預かっていただけませんか

練習 C

[ 練習 C ] Bài 36 : 頭と体を使うようにしています

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 遠 ( Viễn )

Recent News

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 金 ( Kim )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 基 ( Cơ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 35 : ~にちがいない~ ( Đúng là, chắc chắn là )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 普 ( Phổ )

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 19

あいだ-2

のではないか

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 92 : ~における~ ( Tại , trong , ở…… )

あいだ-2

による

あいだ-2

ぜひ

あいだ-2

たいてい

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.