JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 A

[ 練習 A ] Bài 31 : インターネットを始めようと思っています

Share on FacebookShare on Twitter
  • Câu 1
  • Câu 2
  • Câu 3
  • Câu 4
  • Câu 5
  • Câu 6

ます形意向形
か い ますか お う
ある き ますある こ う
いそ ぎ ますいそ ご う
なお し ますなお そ う
ま ち ますま と う
あそ び ますあそ ぼ う
やす み ますやす も う
の り ますの ろ う
かえ ますかえ よう
おぼえ ますおぼえ よう
み ますみ よう
き ますこ よう
し ますし よう
しゅっせきし ますしゅっせきし よう

買(か)い物(もの) に いこう。
Hãy đi mua sắm nào.
公園(こうえん)を 散歩(さんぽ)しよう。

Hãy đi dạo công viên nào.

外国(がいこく)で はたらこう と 思(おも)って います。
Tôi dự tính làm việc tại nước ngoài.
外国(がいこく)で 仕事(しごと)を みつけよう と 思(おも)って います。
Tôi dự tính tìm việc.
外国(がいこく)で べんきょうしよう と 思(おも)って います。

Tôi dự tính sẽ đi học.

レポートは まだ まとめて いません。
Báo cáo thì vẫn chưa tóm tắt lại.
レポートは まだ だして いません。

Báo cáo thì vẫn chưa nộp.

 わたしは ずっと 日本(にほん)に すむ つもりです。
Tôi định sống lâu dài ở Nhật.
 わたしは 将来(しょうらい) 大学(だいがく)で けんきゅうする つもりです。
Tôi định sẽ nghiên cứu ở trường đại học trong tương lai.
 わたしは 国(くに)へ かえらない つもりです。
Tôi định sẽ không về nước.
 わたしは 来年(らいねん)の 試験(しけん)を うけない つもりです。

Tôi định sẽ không dự kỳ thi năm sau.

部長(ぶちょう)は 支店(してん)へ いく 予定(よてい)です。
Trưởng phòng dự tính sẽ đến chi nhánh.
飛行機(ひこうき)は 11時(じ)に つく 予定(よてい)です。
Máy bay dự tính sẽ đến lúc 11 giờ.
来週(らいしゅう)は しゅっちょうの 予定(よてい)です。
Tuần sau dự tính sẽ đi công tác.
午後(ごご)は かいぎの 予定(よてい)です。

Buổi chiều dự tính họp.

Previous Post

なら ( Mẫu 2 )

Next Post

[ 練習 A ] Bài 32 : 病気かもしれません

Related Posts

練習 A

[ 練習 A ] Bài 1 : はじめまして

練習 A

[ 練習 A ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

練習 A

[ 練習 A ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

練習 A

[ 練習 A ] Bài 36 : 頭と体を使うようにしています

練習 A

[ 練習 A ] Bài 50 : 心から かんしゃいたします。

練習 A

[ 練習 A ] BÀI 17 : どうしましたか?

Next Post

[ 練習 A ] Bài 32 : 病気かもしれません

Recent News

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 今年の健康を祈って「七草がゆ」を食べる

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 27 : 風邪をひいたみたいです ( Hình như tôi bị cảm. )

あいだ-2

だにしない

[ 文型-例文 ] Bài 13 : 別々にお願いします

あいだ-2

かとおも うと

あいだ-2

になく

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 意 ( Ý )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 谷 ( Cốc )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 69 : ~あかつきには ( Một khi…thì, sau khi….thì )

あいだ-2

よかろう

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.