JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

線路の上に建てたビル 電車が1階を通る

線路の上に建てたビル 電車が1階を通る
Share on FacebookShare on Twitter

線路せんろの上うえに建たてたビル 電車でんしゃが1階かいを通とおる

******

西武鉄道せいぶてつどうなどの会社かいしゃは、東京とうきょうの池袋駅いけぶくろえきの近ちかくにある線路せんろの上うえにビルを建たてました。

このビルは20階かい建だてで、地下ちかは2階かいまであります。1階かいはトンネルのようになっていて、電車でんしゃが通とおります。

2階かいにあるデッキからは、電車でんしゃが駅えきに着ついたり出発しゅっぱつしたりするところを見みることができます。

東京とうきょうでは、大おおきなビルを建たてる広ひろい土地とちが少すくなくなっています。会社かいしゃは線路せんろの横よこにある土地とちや線路せんろの上うえを使つかおうと考かんがえて、このような形かたちのビルを建たてたと言いっています。

単語たんご

線路

    1.汽車きしゃや電車でんしゃが通とおる道筋みちすじ。レール。

地下

    1.地面じめんの下した。地中ちちゅう。

    2.死しんだ人ひとの行いく世よ。あの世よ。

    3.秘密ひみつの場所ばしょ。

トンネル

    1.山やまや地下ちかや海底かいていに穴あなをあけて、人ひとや車くるまなどが通とおれるようにしたもの。

    2.野球やきゅう・ソフトボールで、野手やしゅがゴロを取とりそこなって、またの間あいだから後うしろにのがすこと。

土地

    1.つち。大地だいち。

    2.地面じめん。地所じしょ。

    3.その地方ちほう。

Jpoonline

Có thể bạn sẽ thích

  • Cách làm sushi đơn giản ai cũng thành công
  • Top các món ăn vỉa hè tại Nha Trang ngon nhất hiện nay
  • [ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 31
  • Giải đáp: Nghiện tình dục có nguy hại không?
  • [ Giáo Trình Shadowing ] Bài 41
Previous Post

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 31

Next Post

気象庁 大きな地震や台風のときは手話でも情報を伝える

Related Posts

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 埼玉県 「秩父夜祭」で美しい山車がまちの中を回る

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

パリのノートルダム大聖堂で火事 高い塔が燃える

JPO Tin Tức

時速360kmで走る新しい新幹線のテストをする

赤ちゃんのゲノム編集 中国がやめるように言う
JPO Tin Tức

赤ちゃんのゲノム編集 中国がやめるように言う

JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 高さ54mまではしごが伸びる消防車

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

乗る前に料金を決めるタクシー 早い場合今年始まる予定

Next Post
気象庁 大きな地震や台風のときは手話でも情報を伝える

気象庁 大きな地震や台風のときは手話でも情報を伝える

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 店 ( Điếm )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 32 : ~いったん~ば/と/たら ( Một khi…. )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 語 ( Ngữ )

[ JPO ニュース ] 福島県 原発の事故で汚れた土が今も家の近くに置いたまま

[ Kanji Minna ] Bài 19 : ダイエットは明日からします ( Tôi sẽ bắt đầu chế độ giảm cân từ ngày mai vậy. )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 27 :  ~てもいいです~ ( Làm được )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 27 : ~てもいいです~ ( Làm được )

あいだ -1

ずにいる

[ Ngữ Pháp ] BÀI 14 : 梅田まで行ってください

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 9 : 山田さんはいらっしゃいますか? ( Cô Yamada có ở đấy không? )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.