Cấu trúc
んだって ( Nghe nói là … )
Ví dụ
Bài liên quan
① 山田さん、お酒きらいなんだって。
Nghe nói là anh Yamada ghét rượu phải không ?
② あの店のケーキ、おいしいんだって。
Nghe nói là bánh ở cửa hàng đó ngon.
Ghi chú :
→ tham khảo 【って】5
んだって ( Nghe nói là … )
Ví dụ
① 山田さん、お酒きらいなんだって。
Nghe nói là anh Yamada ghét rượu phải không ?
② あの店のケーキ、おいしいんだって。
Nghe nói là bánh ở cửa hàng đó ngon.
Ghi chú :
→ tham khảo 【って】5
Bài trước
Bài kế tiếp
Được đóng lại.