Cấu trúc
までに ( Trước (khi) / chậm nhất là )
[Nまでに] [N-るまでに]
Ví dụ
① レポートは来週の木曜日までに提出して下さい。
Hãy nộp báo cáo trước thứ năm tuần sau.
② 何時までに伺えばよろしいですか。
Tôi tới trước mấy giờ thì được ạ ?
③ 明日までにこの仕事を済ませてしまいたい。
Tôi muốn hoàn thành công việc này trước ngày mai.
④ 夏休みが終わるまでにこの本を読んでしまいたい。
Tôi muốn đọc xong cuốn sách này trước khi kết thúc kì nghỉ hè.
Ghi chú:
Đi sau danh từ chỉ thời gian hoặc mệnh đề chỉ sự việc, và diễn đạt về thời hạn của động tác. Phía sau là những từ chỉ động tác hay tác dụng. Mẫu này diễn đạt ý: hành động hay tác dụng đó sẽ diễn ra tại một thời điểm trước thời hạn trên.
Mẫu câu 「…まで…する」 diễn tả việc một hành động hay trạng thái kéo dài tới một thời điểm, còn 「…までに…する」diễn tả sự phát sinh sự kiện , chứ không phải sự kéo dài. Do đó, trong câu 「…までに」 không thể sử dụng từ diễn đạt sự kéo dài được. ví dụ:
(sai) 5時までにここで待っています。
(đúng) 5時までここで待っています。 Tôi đợi ở đây tới 5 giờ.
Ngoài cách nói về thời hạn, đây cũng là mẫu câu có tính thành ngữ hay dùng trong thư từ, thường có mẫu là 「参考までに」 . Mẫu này có nghĩa 「参考のため。」 (để tham khảo), 「参考になるかもしれませんので」(có thể sẽ được tham khảo nên…).
(Vd) ご参考までに資紏をお送りします Tôi xin gửi tài liệu cho ông tham khảo.
Có thể bạn quan tâm