JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

のではなかったか

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

のではなかったか  

[N/Na なのではなかったか]  [A/V  のではなかったか]

Cấu trúc 1

…のではなかったか < nghi vấn > đã chẳng … à

Ví dụ

① 当時とうじの人々ひとびとは人間にんげんが空そらを飛とぶなどということは考かんがえもしなかったのではなかったか。
  Người thời đó có lẽ đã chẳng bao giờ nghĩ tới việc con người có thể bay trên trời.

② 古代人こだいじんにとってはこれも貴重きちょうな食物しょくもつなのではなかったか。
  Có lẽ đối với người cổ đại, cái này cũng đã là một thứ thức ăn quý báu.

Ghi chú:

→ tham khảo【ではなかったか】

Cấu trúc 2

… のではなかったか < chỉ trích >

Ví dụ

① あなたたちは規律きりつを守まもると誓ちかったのではなかったか。
  Các anh đã chẳng thề hứa rằng sẽ tuân thủ quy luật à ?

② これまでは平和へいわに共存きょうぞんしてきたのではなかったか。
  Trước nay chúng ta đã chẳng sống chung hoà bình với nhau à.

Ghi chú:

Người ta dùng cách nói này để diễn tả tâm trạng tiếc rẻ, hoặc để chỉ trích người nghe, vì đã xảy ra sự việc trái với điều nêu ra trong mệnh đề trước.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. いご

  2. いくら

  3. いかに

  4. いかなる

Tags: のではなかったか
Previous Post

[ 文型-例文 ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

Next Post

Chữ 迷 ( Mê )

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

さほど

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

とおり

Mẫu câu い
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

Mẫu câu い

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

をぜんていに

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

Tổng hợp mẫu câu

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

だけ ( Mẫu 3 )

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 迷 ( Mê )

Recent News

あいだ -1

お…なさる

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 28 : SHIZUOKA E YÔKOSO ( Chào mừng em đến Shizuoka.)

あいだ-2

あれでも

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 兆 ( Triệu )

あいだ-2

というか

Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 古 ( Cổ )

あいだ-2

ずにはすまない

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 参 ( Tham )

あいだ -1

どちらかというと

Tìm hiểu tết ở nhật bản khác gì với việt nam

Tìm hiểu tết ở nhật bản khác gì với việt nam

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.