にもとづいて
Cấu trúc
にもとづいて Dựa trên
[Nにもとづいて]
Ví dụ
① 実際にあった話に基づいて小説を書いた。
Tôi đã viết tiểu thuyết dựa trên những chuyện đã xảy ra trong thực tế.
② 計画表に基づいて行動する。
Hành động dựa trên bản kế hoạch.
③ 過去の経験に基づいて判断を下す。
Phán đoán dựa trên kinh nghiệm quá khứ.
④ この小説は実際にあったことに基づいている。
Cuốn tiểu thuyết này dựa trên những điều đã xảy ra trong thực tế.
⑤ 長年の経験に基づいた判断だから、信頼できる。
Đây là phán đoán dựa trên kinh nghiệm lâu năm, nên có thể tin tưởng được.
Ghi chú:
Diễn tả ý nghĩa 「それをもとにして」(lấy đó làm cơ sở), 「それを根拠にして」 (lấy đó làm căn cứ). Cũng có thể dùng làm vị ngữ của câu, ví dụ như câu (4). Ngoài ra, khi bổ nghĩa cho danh từ, ví dụ như câu (5), nó sẽ mang hình thức 「…にもとづいたN」, cũng có khi mang hình thức 「…にもとづいてのN」.
Được đóng lại.