Cấu trúc 1
そもそものN : N trước tiên / đích thực / trước hết là (do)
Ví dụ
① 父が株に手を出したことが、わが家の苦労のそもそもの始まりだった。
Việc ba tôi chơi cổ phiếu chính là đầu mối trước tiên của những khổ cực mà nhà tôi phải chịu.
② それはそもそも姉が持ち出した話なのに、彼女はそのことをすっかり忘れてしまっている。
Chuyện ấy trước hết là do chị tôi khởi xướng, thế mà chị ấy lại quên mất, không còn nhớ gì cả.
③ そもそもことの起こりは、弟がうちを出て一人暮らしをすると言い出したことだった。
Trước hết, sự việc khởi đầu bằng chuyện đứa em trai tôi đòi tách ra ở riêng một mình.
Ghi chú :
Biểu thị ý nghĩa “cội nguồn sớm nhất của một sự việc nào đó”, có kèm theo những danh từ chỉ sự khởi đầu như 「始まり」(sự bắt đầu) và 「起こり」 (sự khởi đầu). Cụm từ 「ことの起こり」 trong (3) diễn tả tình huống đang nói tới và bằng cách thêm vào từ ngữ 「そもそも」, nó diễn đạt căn duyên sinh ra tình huống đó.
Cấu trúc 2
そもそも…というのは vốn là một thứ
Ví dụ
① そもそも人の気持ちというのは他人にコントロールできるものではないのだから、人を思い通りにしようとしても無駄だ。
Tình cảm con người ta vốn là một thứ người khác không thể nào kiểm soát được, nên thật là vô ích khi định bắt người khác làm theo ý mình.
② そもそも子供というものは型にはまらない生き方を好むものだ。規則ずくめの学校を息苦しく感じるのは当然だ。
Trẻ con thì vốn thích một lối sống không bị gò ép vào khuôn khổ. Dĩ nhiên là chúng cảm thấy trường học với đủ thứ nội qui phép tắc chỉ là một nơi khó thở.
Ghi chú :
Dùng để diễn tả bản chất hoặc tính chất cơ bản của sự vật. Thường dùng trong những trường hợp phản luận lại một hành động hoặc một ý kiến không cân nhắc đầy đủ bản chất đó.
Cấu trúc 3
そもそも về căn nguyên / trước tiên
Ví dụ
① そもそもおまえが悪いんだよ。友達に自分の仕事をおしつけるなんて。
Việc này, về căn nguyên, do lỗi ở cậu. Ai đời việc của mình mà lại đùn cho bạn bè.
② そもそもあんたがこっちの道を行こうって言い出したのよ。文句言わないで、さっさと歩いてよ。
Không phải chính anh là người trước tiên nêu ý kiến nên đi theo con đường này hay sao. Đừng có phàn nàn nữa. Nhanh chân lên !
Ghi chú :
Biểu thị thái độ chỉ trích, cho rằng “Chính cậu đã tạo ra căn nguyên của tình huống đang nói tới”.
Có thể bạn quan tâm