JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 10 : チリソースがありませんか ?

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/07/10-1-Kotoba.mp3

 

ừ VựngKanjiÂm HánNghĩa
いますcó, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
ありますcó (tồn tại, dùng cho đồ vật)
いろいろ[な]nhiều, đa dạng
おとこのひと男の人NAM NHÂNngười đàn ông
おんなのひと女の人NỮ NHÂNngười đàn bà
おとこのこ男の子NAM TỬcậu con trai
おんなのこ女の子NỮ TỬcô con gái
いぬ犬KHUYỂNchó
ねこ猫MIÊUmèo
き木MỘCcây, gỗ
もの物VẬTvật, đồ vật
フィルムphim
でんち電池ĐIỆN TRÌPin
はこ箱TƯƠNGhộp
スイッチcông tắc
れいぞうこ冷蔵庫LÃNH TÀN KHỐtủ lạnh
テーブルbàn
ベッドgiường
たな棚BẰNGgiá sách
ドアcửa
まど窓SONGcửa sổ
ポストhộp thư, hòm thư
ビルtoà nhà
こうえん公園CÔNG VIÊNcông viên
きっさてん喫茶店KHIẾT TRÀ ĐIẾMquán giải khát, quán cà-phê
ほんや本屋BẢN ỐChiệu sách
~や~屋ỐChiệu ~, cửa hàng ~
のりば乗り場THỪA TRƯỜNGbến xe, điểm lên xuống xe
けん県HUYỆNtỉnh
うえ上THƯỢNGtrên
した下HẠdưới
まえ前TIỀNtrước
うしろsau
みぎ右HUỮphải
ひだり左TẢtrái
なか中TRUNGtrong, giữa
そと外NGOẠIngoài
となり隣LÂNbên cạnh
ちかく近くCẬNgần
あいだ間GIANgiữa
~や~[など] ~~và ~, [v.v.]
いちばん~~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
―だんめ―段目ĐOẠN MỤCgiá thứ -, tầng thứ
[どうも]すみません。Cám ơn
チリソースtương ớt (chili sauce)
おく奥ÁObên trong cùng, phía sâu bên trong
スパイス・コーナーgóc gia vị (sprice corner)
東京ディズニーランドĐÔNG KINHCông viên Tokyo Disneyland
ユニューヤ・ストアtên một siêu thị (giả tưởng)
Previous Post

かろうじて

Next Post

[ Ngữ Pháp ] BÀI 10 : チリソースがありませんか ?

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 31 : インターネットを始めようと思っています

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 16 : 使い方を教えてください

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 18 : 趣味はなんですか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 35 : 旅行会社へ行けば、わかります

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 43 : やきしそうですね。

Next Post

[ Ngữ Pháp ] BÀI 10 : チリソースがありませんか ?

Recent News

20年前に盗まれた4億円のピカソの絵が見つかる

あいだ-2

それから

Hokkaido Jingu ở đâu? Có gì đặc biệt?

Hokkaido Jingu ở đâu? Có gì đặc biệt?

[ 文型-例文 ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 49 : ~かいもなく/~がいもなく ( Mặc dù, cố gắng, nhưng )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 一 ( Nhất )

あいだ-2

かわきりに

あいだ-2

ともすると

札幌で爆発 「部屋でスプレー120本のガスを出した」

あいだ -1

かわりに

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.