[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 168 : ~もさることながら ( Đã đành, không những, mà cả ) 1 year ago by JPOMẫu câu ngữ pháp N1
[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 164 : ~べくもない ( Làm sao có thể, không thể ) 1 year ago by JPOMẫu câu ngữ pháp N1
[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 162 : ~べからず ( Không thể, không được ) 1 year ago by JPOMẫu câu ngữ pháp N1
[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 159 : ~はめになる(~羽目になる)Nên đành phải, nên rốt cuộc 1 year ago by JPOMẫu câu ngữ pháp N1