Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật ないものかCấu trúc ないものか ( Không thể V hay sao ) Ví dụ ① この混雑こんざつは何なんとかならないものか。 Không có cách nào để ... Read more
[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 117 : ~わけではない~ ( Không nhất thiết là.., không phải là…, không hẳn là…, không có ý nghĩa là… )