Giải thích:
Hoàn toàn không (phủ định mạnh, một cách hoàn toàn)
Ví dụ:
病気でもなんでもない。ただ怠けたくて休んでいただけだ。
Không phải là bệnh hay là gì cả. Tôi chỉ nghỉ vì lời thôi
お前とはもう友達でもなんでもない。二度と僕の前に顔を出さないでください。
Không ai còn bạn bè với cậu nữa. Đừng đến gặp tôi nữa.
彼は政治家でもなんでもない。ただのペテン師だ。
Hắn ta chẳng phải chính trị gia gì cả. Chỉ là một kẻ lừa bịp thôi.