JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 21の火山 注意していた場所以外でも噴火の可能性がある

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Share on FacebookShare on Twitter

21の火山かざん 注意ちゅういしていた場所ばしょ以外いがいでも噴火ふんかの可能性かのうせいがある

*****

群馬県ぐんまけんの草津白根山くさつしらねさんが去年きょねん1月がつに噴火ふんかしたとき、噴火ふんかしたのは、気象庁きしょうちょうが噴火ふんかの可能性かのうせいがあると考かんがえていた場所ばしょとは別べつの場所ばしょでした。このため気象庁きしょうちょうは、カメラを置おいて24時間じかん見みている日本にっぽんの50の火山かざんについて、もう一度いちど詳くわしく調しらべました。

気象庁きしょうちょうによると、21の火山かざんで、今いままで注意ちゅういしていた場所ばしょ以外いがいでも噴火ふんかする可能性かのうせいがあることがわかりました。北海道ほっかいどうの十勝岳とかちだけ、富士山ふじさん、神奈川県かながわけんの箱根山はこねやまなどです。

気象庁きしょうちょうは、箱根山はこねやまなど7つの火山かざんに新あたらしくカメラを置おくことにしました。市しや町まちなどが置おいたカメラも使つかって火山かざんの様子ようすを見みて、注意ちゅういしていくことにしました。

Bảng Từ Vựng

KanjihiraganaNghĩa
火山かざんNúi lửa
噴火ふんかsự phun trào núi lửa
可能性かのうせいtính khả năng
詳しいくわしいhiểu rõ
富士山ふじさんNúi Phú Sĩ
様子ようすbộ dáng
注意ちゅういsự chú ý , cảnh báo
場所ばしょđịa điểm
以外いがいngoài ra
群馬県ぐんまけんGunma
北海道ほっかいどうHokkaidō
気象庁きしょうちょうcơ quan khí tượng nhật bản
十勝岳とかちだけNúi Tokachi
神奈川県かながわけんKanagawa
箱根山はこねやまNúi Hakone

Nội Dung Tiếng Việt

21 ngọn núi lửa có khả năng phun trào ngoài những nơi đã được chú ý.


Khi ngọn núi lửa Kusatsu Shirane của tỉnh Gumma phun trào vào tháng 1 năm ngoái , đã có những nơi mà Cơ quan Khí tượng cho rằng có khả năng phun trào. Vì vậy, Cơ quan Khí tượng Nhật Bản đã kiểm tra chi tiết hơn 1 lần , bằng cách đặt camera theo dõi 24 giờ ở 50 ngọn núi lửa của Nhật Bản.

Theo Cơ quan Khí tượng thì 21 ngọn núi lửa đã phát hiện ra có khả năng phun trào ở những khu vực khác ngoài những nơi được chú ý đến thời điểm hiện tại. Chẳng hạn như ngọn núi Tokachi dake ở Hokkaido, núi Fuji, núi Hakone ở tỉnh Kanagawa...

Cơ quan Khí tượng Nhật Bản đã quyết định đặt camera mới trên 7 ngọn núi lửa trong đó có ngọn núi Hakone... Chúng tôi quyết định chú ý xem xét tình trạng của những ngọn núi lửa bằng cách sử dụng camera đã đặt ở các thành phố, thị trấn...

Chú Thích


火山

    1.地下ちかのマグマが、地表ちひょうにふき出だして山やまとなっている所ところ。

噴火

    1.火山かざんが爆発ばくはつして、とけた溶岩ようがんや、火山灰かざんばい・水蒸気すいじょうき・ガスをふき出だすこと。

可能性

    1.その状態じょうたいになりそうなようす。できそうなようす。

詳しい

    1.細こまかい。

    2.細こまかいことまでよく知しっている。

富士山

    1.静岡県しずおかけんと山梨県やまなしけんの境さかいにある、日本一にっぽんいち高たかい山やま。高たかさは3776メートル。江戸時代えどじだいに大おおきな噴火ふんかがあった。

様子

    1.ありさま。状態じょうたい。

    2.姿すがた。身みなり。

    3.そぶり。気配けはい。

    4.わけ。事情じじょう。

群馬県 ( Gunma )

Gunma là một tỉnh của Nhật Bản, nằm ở góc Tây Bắc của vùng Kantō trên đảo Honshū. Thủ phủ là thành phố Maebashi. 

北海道 ( Hokkaidō )

Hokkaidō là vùng địa lý và là tỉnh có diện tích lớn nhất, cũng lại là đảo lớn thứ hai của Nhật Bản. Hokkaidō nằm ở phía Bắc Nhật Bản, cách đảo Honshu bởi eo biển Tsugaru. Tuy nhiên, người Nhật đã nối liền hai hòn đảo này với nhau bằng đường hầm Seikan.

気象庁 ( Cơ quan Khí tượng Nhật Bản )

Cơ quan Khí tượng Nhật Bản, thường được viết-gọi tắt là JMA, là một cơ quan trực thuộc Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông vận tải và Du lịch Nhật Bản. 

十勝岳 ( Núi Tokachi )

Núi Tokachi là một ngọn núi lửa đang hoạt động nằm trong Công viên Quốc gia Daisetsuzan, Hokkaidoaidō, Nhật Bản. Đây là ngọn núi lửa cao nhất của Tập đoàn núi lửa Tokachi, với chiều cao 2.077 mét. Đây là một trong 100 ngọn núi nổi tiếng ở Nhật Bản. Có bốn con đường mòn đi bộ lên đỉnh Tokachidake.

神奈川県 ( Kanagawa )

Kanagawa là một tỉnh của Nhật Bản, thuộc vùng Kanto. Thủ phủ là thành phố Yokohama. Đây là đơn vị cấp tỉnh có dân số đông thứ 2 tại Nhật Bản, sau Tokyo. Kanagawa là một phần của Vùng thủ đô Tokyo.

箱根山 ( Núi Hakone )

Núi Hakone là một ngọn núi lửa phức tạp ở tỉnh Kanagawa, Nhật Bản bị cắt cụt bởi hai miệng núi lửa chồng lên nhau, lớn nhất rộng 10 × 11 km. Các miệng núi lửa được hình thành là kết quả của hai vụ phun trào nổ lớn khoảng 180.000 và 49.000 Bt60.000 năm trước.

富士山 ( Núi Phú sĩ )

Núi Fuji hay Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất Nhật Bản và cũng là biểu tượng nổi tiếng của quốc gia này. Ngọn núi này thường là đề tài trong các bức họa và nhiếp ảnh nghệ thuật cũng như trong văn chương và âm nhạc.
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 7

Next Post

Chữ 省 ( Tỉnh )

Related Posts

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

インターネットで品物を紹介 お金が入らないトラブルが増える

JPO Tin Tức

アトピー性皮膚炎の子ども 幼稚園では少なくなった

鎌倉市 「食べながら歩かないでください」
JPO Tin Tức

鎌倉市 「食べながら歩かないでください」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

沖縄県 南西にある島の周りでジュゴンを見たという情報

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

アニメと日本の料理を一緒に楽しむことができる居酒屋

JPO Tin Tức

お年寄りの家へ行くヘルパーの50%がハラスメントをされた

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 省 ( Tỉnh )

Recent News

あいだ-2

なにも

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 秀 ( Tú )

あいだ-2

すぐ

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 28

あいだ -1

だの

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 東 ( Đông )

[ 練習 A ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

あいだ-2

かりにも

あいだ-2

にかんする

あいだ-2

もと

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.