[ JPO Tin Tức ] 21の火山 注意していた場所以外でも噴火の可能性がある
21の火山 注意していた場所以外でも噴火の可能性がある
*****
群馬県の草津白根山が去年1月に噴火したとき、噴火したのは、気象庁が噴火の可能性があると考えていた場所とは別の場所でした。このため気象庁は、カメラを置いて24時間見ている日本の50の火山について、もう一度詳しく調べました。
気象庁によると、21の火山で、今まで注意していた場所以外でも噴火する可能性があることがわかりました。北海道の十勝岳、富士山、神奈川県の箱根山などです。
気象庁は、箱根山など7つの火山に新しくカメラを置くことにしました。市や町などが置いたカメラも使って火山の様子を見て、注意していくことにしました。
Bảng Từ Vựng
Kanji | hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
火山 | かざん | Núi lửa |
噴火 | ふんか | sự phun trào núi lửa |
可能性 | かのうせい | tính khả năng |
詳しい | くわしい | hiểu rõ |
富士山 | ふじさん | Núi Phú Sĩ |
様子 | ようす | bộ dáng |
注意 | ちゅうい | sự chú ý , cảnh báo |
場所 | ばしょ | địa điểm |
以外 | いがい | ngoài ra |
群馬県 | ぐんまけん | Gunma |
北海道 | ほっかいどう | Hokkaidō |
気象庁 | きしょうちょう | cơ quan khí tượng nhật bản |
十勝岳 | とかちだけ | Núi Tokachi |
神奈川県 | かながわけん | Kanagawa |
箱根山 | はこねやま | Núi Hakone |
21 ngọn núi lửa có khả năng phun trào ngoài những nơi đã được chú ý.
Khi ngọn núi lửa Kusatsu Shirane của tỉnh Gumma phun trào vào tháng 1 năm ngoái , đã có những nơi mà Cơ quan Khí tượng cho rằng có khả năng phun trào. Vì vậy, Cơ quan Khí tượng Nhật Bản đã kiểm tra chi tiết hơn 1 lần , bằng cách đặt camera theo dõi 24 giờ ở 50 ngọn núi lửa của Nhật Bản.
Theo Cơ quan Khí tượng thì 21 ngọn núi lửa đã phát hiện ra có khả năng phun trào ở những khu vực khác ngoài những nơi được chú ý đến thời điểm hiện tại. Chẳng hạn như ngọn núi Tokachi dake ở Hokkaido, núi Fuji, núi Hakone ở tỉnh Kanagawa...
Cơ quan Khí tượng Nhật Bản đã quyết định đặt camera mới trên 7 ngọn núi lửa trong đó có ngọn núi Hakone... Chúng tôi quyết định chú ý xem xét tình trạng của những ngọn núi lửa bằng cách sử dụng camera đã đặt ở các thành phố, thị trấn...
火山
1.地下のマグマが、地表にふき出して山となっている所。
噴火
1.火山が爆発して、とけた溶岩や、火山灰・水蒸気・ガスをふき出すこと。
可能性
1.その状態になりそうなようす。できそうなようす。
詳しい
1.細かい。
2.細かいことまでよく知っている。
富士山
1.静岡県と山梨県の境にある、日本一高い山。高さは3776メートル。江戸時代に大きな噴火があった。
様子
1.ありさま。状態。
2.姿。身なり。
3.そぶり。気配。
4.わけ。事情。
Được đóng lại.