JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 日本とドイツの首相「経済の関係を強くする」

Share on FacebookShare on Twitter

日本にっぽんとドイツの首相しゅしょう「経済けいざいの関係かんけいを強つよくする」

*****

ドイツのメルケル首相しゅしょうが日本にっぽんに来きて、安倍あべ総理大臣そうりだいじんと会あって話はなしをしました。

安倍あべ総理大臣そうりだいじんは最初さいしょに、「日本にっぽんとEUの間あいだで関税かんぜいをなくす新あたらしい貿易ぼうえきのルールが始はじまりました。世界せかいの中なかで、日本にっぽんとドイツの役割やくわりが大おおきくなっています」と話はなしました。

メルケル首相しゅしょうは「日本にっぽんは、ドイツと同おなじようにルールを大切たいせつにする国くにです。ドイツと日本にっぽんが協力きょうりょくすることが大切たいせつです」と言いいました。

この話はなし合あいで、日本にっぽんとドイツが経済けいざいの関係かんけいを強つよくして、コンピューターのAIなど新あたらしい技術ぎじゅつで協力きょうりょくすることが決きまりました。

イギリスは今年ことし3月がつにEUから出でることになっています。安倍あべ総理大臣そうりだいじんは、イギリスとEUが貿易ぼうえきなどの約束やくそくを決きめることができるように協力きょうりょくしてほしいと言いいました。

Bảng Từ Vựng

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]
KanjiHiragananghĩa
総理大臣そうりだいじんThủ tướng
コンピューターmáy vi tính
イギリスnước Anh
関税かんぜいthuế quan
ルールquy tắc
役割やくわりphận sự , vai trò
協力きょうりょくsự hợp tác
話し合いはなしあいthảo luận , bàn bạc
最初さいしょđầu tiên
首相しゅしょうthủ tướng
メルケルMerkel ( thủ tướng Đức )
経済けいざいnền kinh tế
関係かんけいquan hệ
大切たいせつsự quan trọng
ドイツnước Đức
技術ぎじゅつkỹ thuật

Nội Dung Tiếng Việt

Thủ tướng Nhật Bản và Đức "Tăng cường quan hệ kinh tế"


Thủ tướng Đức Merkel đã đến Nhật Bản và gặp gỡ nói chuyện với Thủ tướng Abe.

Đầu tiên, Thủ tướng Abe nói "Một quy tắc thương mại mới để loại bỏ thuế quan giữa Nhật Bản và EU đã được bắt đầu. Và vai trò của Nhật Bản và Đức ngày càng tăng trên thế giới."

Thủ tướng Merkel nói, "Nhật Bản là một quốc gia tôn trọng các quy tắc cũng như Đức, điều quan trọng là việc Đức và Nhật Bản hợp tác với nhau."

Cuộc thảo luận này sẽ tăng cường mối quan hệ kinh tế giữa Nhật Bản và Đức và họ đã quyết định hợp tác bằng các công nghệ mới như AI máy tính.

Anh dự kiến sẽ rời khỏi EU vào tháng 3 năm nay. Thủ tướng Abe nói rằng ông muốn Anh và EU sẽ hợp tác với nhau để họ có thể quyết định những giao ước thương mại...

Chú Thích


総理大臣

    1.内閣総理大臣ないかくそうりだいじんのこと。内閣ないかくの最高責任者さいこうせきにんしゃで、国会議員こっかいぎいんの中なかから議員ぎいんが選えらび、天皇てんのうが認みとめて決きまる。首相しゅしょう。総理そうり。

EU

    1.イギリス・ドイツ・フランスなどヨーロッパの国々くにぐにが、共同きょうどうで国くにの安全あんぜんをはかったり経済けいざいを運営うんえいしたりしようとする組織そしき。

関税

    1.外国がいこくから輸入ゆにゅうする品物しなものに国くにがかける税金ぜいきん。

ルール

    1.規則きそく。決きまり。

役割

    1.役やくをそれぞれ割わり当あてること。また、割わり当あてられた役やく。

協力

    1.力ちからを合あわせて、ものごとを行おこなうこと。

話し合い

    1.話はなし合あうこと。相談そうだん。
[/ihc-hide-content]
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 25

Next Post

Chữ 委 ( Ủy )

Related Posts

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

「テロから守る施設ができない場合は原発を止める」

JPO Tin Tức

がんで亡くなる前に体がつらそうだった人は42%

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 服の会社のしまむら「外国人が働く会社は法律を守って」

JPO Tin Tức

働く外国人を増やす制度 試験に合格した人を発表

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 日本がIWCから出る 来年7月から売るために鯨をとる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

パリのノートルダム大聖堂で火事 高い塔が燃える

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 委 ( Ủy )

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 16 : ~とおもう(と思う)~ ( Định làm )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 16 : ~とおもう(と思う)~ ( Định làm )

あいだ-2

だとすれば

あいだ -1

られる ( Mẫu 1 )

あいだ-2

ものがある

[ 練習 A ] Bài 3 : これをください

あいだ -1

なきゃ

セブン&アイ「2030年までにプラスチックの袋をやめる」

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 希 ( Hy )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 99 : ~てしかるべきだ ( Phải …thôi )

あいだ-2

ごとに

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.