Kanji:
職
Âm Hán:
Chức
Nghĩa:
Phần việc về mình
Kunyomi ( 訓読み ).
つかさど(る)
Onyomi ( 音読み ).
ショク
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
職位が下がる | しょくいがさがる | Giáng chức |
兼職 | けんしょく | kiêm chức |
免職 | めんしょく | sự đuổi việc; sự sa thải; sự miễn chức |
内職 | ないしょく | công việc nghiệp dư |
任職 | にんしょく | sự nhiệm chức |
職人を借りる | しょくにんをかりる | Mướn thợ |
名誉職 | めいよしょく | chức vụ danh dự |
Có thể bạn quan tâm