JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 職 ( Chức )

Chữ 一 ( Nhất )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

職

Âm Hán:

Chức

Nghĩa: 

Phần việc về mình

Kunyomi ( 訓読み ).

つかさど(る)

Onyomi ( 音読み ).

ショク

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
職位が下がるしょくいがさがるGiáng chức
兼職けんしょくkiêm chức
免職めんしょくsự đuổi việc; sự sa thải; sự miễn chức
内職ないしょくcông việc nghiệp dư
任職にんしょくsự nhiệm chức
職人を借りる しょくにんをかりるMướn thợ
名誉職めいよしょくchức vụ danh dự

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 査 ( Tra )

  • Chữ 通 ( Thông )

  • Chữ 込 ( Vào )

  • Chữ 化 ( Hóa )

Tags: Chữ 職 ( Chức )
Previous Post

Chữ 必 ( Tất )

Next Post

Chữ 能 ( Năng )

Related Posts

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 数 ( Số )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 老 ( Lão )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 義 ( Nghĩa )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 度 ( Độ )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 関 ( Quan )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 状 ( Trạng )

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 能 ( Năng )

Recent News

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 労 ( Lao )

あいだ-2

ま たは

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 70 : ~あっての ( Vì, vì có, chính vì )

[ 練習 A ] BÀI 15 : ご家族は?

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 29

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 格 ( Cách )

あいだ-2

しなくて 

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 会 ( Hội)

[ 会話 ] BÀI 11 : これをお願いします

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 儀 ( Nghi )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.