JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 県 ( Huyện )

Chữ 一 ( Nhất )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

県

Âm Hán:

Huyện

Nghĩa: 

Huyện,tỉnh

Kunyomi: 

あがた

Onyomi: 

ケン

Cách viết:

 

 

 

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
奈良県ならけんTỉnh Nara
山口県やまぐちけんYamaguchi Ken
新潟県にいがたけんNigata
宮城県みやぎけんMyagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản)
府県ふけんphủ huyện; quận huyện

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 熱 ( Nhiệt )

  • Chữ 校 ( Hiệu )

  • Chữ 間 ( Gian)

  • Chữ 地 ( Địa)

 

Tags: Chữ 県 ( Huyện )
Previous Post

[ JPO Tin Tức ] フィギュアスケートの羽生選手 練習でけがをしたあと優勝

Next Post

東京ディズニーランド 11時間待った人もいた

Related Posts

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 認 ( Nhận )

Chữ 好 ( Hảo )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 去 ( Khứ )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 幕 ( Mạc )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 価 ( Giá )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 動 ( Động )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 更( Canh )

Next Post

東京ディズニーランド 11時間待った人もいた

Recent News

[ 練習 C ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

あいだ -1

にくらべて

あいだ -1

ともいうべき

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 契 ( Khế )

あいだ-2

っこない

あいだ-2

ないでもない

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 9 : Các cách chia khác nhau của động từ thể TE

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 公 ( Công )

Kết hôn với người Nhật cần lưu ý những gì

Kết hôn với người Nhật cần lưu ý những gì

あいだ-2

お…いただく

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.