JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 保 ( Bảo )

Chữ 千 ( Thiên )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

保

Âm Hán:

Bảo

Nghĩa: 

Bảo trì, bảo vệ, đảm bảo

Kunyomi: 

たも (つ)

Onyomi: 

ホ

Cách viết:

 

 

 

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
中保者ちゅうほしゃNgười điều đình; người can thiệp
保健ほけんsự bảo vệ sức khỏe
保つたもつBảo vệ; duy trì
仲保ちゅうほsự can thiệp
仲保者ちゅうほしゃNgười điều đình

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 月 ( Nguyệt )

  • Chữ 四 ( Tứ )

  • Chữ 分 ( Phân )

  • Chữ 時 ( Thời )

 

Tags: Chữ 保 ( Bảo )
Previous Post

Chữ 意 ( Ý )

Next Post

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

Related Posts

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 声 ( Thanh )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 持 ( Trì )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 養 ( Dưỡng )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 井 ( Tỉnh )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 卒 ( Tốt )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 功 ( Công )

Next Post
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

Recent News

あいだ -1

ないでいる

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 発 ( Phát )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 外 ( Ngoại )

Tìm hiểu gia hạn cư trú và thay đổi tư cách cư trú Nhật Bản mới nhất 2022

Tìm hiểu gia hạn cư trú và thay đổi tư cách cư trú Nhật Bản mới nhất 2022

[ 文型-例文 ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか?

あいだ -1

とはいうものの

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 42 : ~と同じ~ (  Giống với , tương tự với )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 8 : ~ に ~ ( cho ~, từ ~ )

あいだ-2

ただし

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 35 : ~のが~ ( Danh từ hóa động từ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 35 : ~のが~ ( Danh từ hóa động từ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 25 : ~いったい~(~一体)( Hẳn là… )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.