JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 27: えきまでなんふんぐらいかかりますか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Share on FacebookShare on Twitter

えきまでなんふんぐらいかかりますか

Từ đây tới nhà ga mất khoảng bao nhiêu phút?

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2021/06/NHK04-bai27.mp3

 

Hội Thoại:

A: 駅えきまで何なん分ふんぐらいかかりますか

     Đến ga mất khoảng bao nhiêu phút ạ?

B: あるいて10分ふんぐらいです。

     Đi bộ khoảng 10 phút.

A: 便利べんりですね

     Thuận tiện nhỉ.

B: ええ、でも荷物にもつが多おおい日ひはちょっと大変たいへんです。

       Vâng. Nhưng hôm nào có nhiều hành lý thì hơi vất vả.

Từ vựng:

駅えき えき ga

便利べんり べんり Tiện lợi

荷物にもつ にもつ Hành lý

日にち ひ  ngày

ちょっと một chút

大変たいへん たいへん Vât vả

Chú ý:

Cách hỏi hết bao nhiêu thời gian:

何なん分ふんぐらいかかりますか Hết khoảng mấy phút?

何なん日にちぐらいかかりますか Hết khoảng mấy ngày?

どのくらいかかりますか Hết khoảng bao lâu?

Tags: Giáo trình Yasashii Nihongoちょっと便利荷物
Previous Post

Bài 26: 朝ごはんは何を食べましたか

Next Post

Bài 30: 何時に起きましたか

Related Posts

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 19: にほんちゃはすきですか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 10: なんというみせですか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 25: 今何時ですか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 3: どのくらいかかりますか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 1: 日本語の新聞はありますか?

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 20: せんはっぴやくえん ください

Next Post
Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 30: 何時に起きましたか

Recent News

[ 文型-例文 ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

あいだ -1

あんまり

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 恐 ( Khủng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 13 : ~しか~ない (  Chỉ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 13 : ~しか~ない ( Chỉ )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 我 ( Ngã )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 44 : ~く/ にする~ ( Làm gì đó một cách )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 育 ( Dục )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 18 : ~くせに~ ( mặc dù…vậy mà )

Cách dạy trẻ độc lập của người Nhật hay nhất bạn nên biết

Cách dạy trẻ độc lập của người Nhật hay nhất bạn nên biết

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 代 ( Đại )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.