JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 C

[ 練習 C ] Bài 9 : 残念です

Share on FacebookShare on Twitter

Đàm thoại 1

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc1.mp3
A:(1)イタリア料理りょうりが 好すきですか。

        Bạn thích món Ý à?

B: ええ、好すきです。

         Vâng, tôi thích.

A:じゃ、日曜日にちようび いっしょに(2)食たべませんか。

        Vậy thì chủ nhật cùng đi ăn nhé?

B:いいですね。

       Hay đấy.

[ Thay thế vị trí (1), (2)]

1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc1_1.mp3
(1) テニス

(2) します

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc1_2.mp3
(1) ビール

(2) 飲のみます

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc1_3.mp3
(1) 絵え

(2) 美術館びじゅつかんへ 行いきます

Đàm thoại 2

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc2.mp3
A:(1)映画えいがが 好すきですか。

         Bạn thích xem phim chứ?

B: ええ、好すきですが・・・・、あまり(2)見みません。<

         Vâng, tôi thích nhưng mà…, tôi ít đi xem lắm.

         (3)時間じかんが ありませんから。

         Vì không có thời gian.

[ Thay thế vị trí (1), (2),(3)]

1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc2_1.mp3
(1) 旅行りょこう

(2) します

(3) お金かねが ありません

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc2_2.mp3
(1) カラオケ

(2) 行いきます

(3) 歌うたが 下手へたです

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc2_3.mp3
(1) スポーツ

(2) します

(2) 時間じかんが ありません

Đàm thoại 3

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc3.mp3
A:(1)コンサートの チケットを もらいました。

          Tôi đã nhận vé xem hòa nhạc.

           いっしょに 行いきませんか。

           Cùng đi nhé?

B:いつですか。

        Khi nào vậy nhỉ?

A:来週らいしゅうの 土曜日どようびです。

         Thứ bảy tuần sau.

B:すみません。来週らいしゅうの 土曜日どようびは(2)仕事しごとが ありますから。

         Xin lỗi. Vì thứ bảy tuần sau tôi có việc rồi.

A:そうですか。残念ざんねんですね。

         Vậy à? Thật đáng tiếc.

[ Thay thế vị trí (1), (2)]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc3_1.mp3
(1) 野球やきゅう

(2) 用事ようじ

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc3_2.mp3
(1) 歌舞伎かぶき

(2) 仕事しごと

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/05/Minna_Bai9_rsc3_3.mp3
(1) クラシックの コンサート

(2) 約束やくそく
Previous Post

からといって

Next Post

かわりに

Related Posts

練習 C

[ 練習 C ] BÀI 15 : ご家族は?

練習 C

[ 練習 C ] Bài 42 : ボーナスは何に使いますか

練習 C

[ 練習 C ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

練習 C

[ 練習 C ] BÀI 11 : これをお願いします

練習 C

[ 練習 C ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

練習 C

[ 練習 C ] BÀI 23 : どうやって行きますか

Next Post
あいだ -1

かわりに

Recent News

[ 練習 A ] Bài 24 : 手伝ってくれますか ?

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 44 : 誠心誠意。 ( Thành tâm thành ý )

東京都調布市「たばこを吸ってはいけない店」を紹介する

あいだ -1

ものなら

[ 練習 B ] Bài 26 : どこにゴミを出したらいいですか?

あいだ-2

んじゃないだろうか

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 山 ( Sơn )

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 5 ] 音の聞き取り~促音

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 26

あいだ-2

あとは…だけ

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.