JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 C

[ 練習 C ] BÀI 21 : 私もそうと思います

Share on FacebookShare on Twitter

Đàm thoại 1

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc1.mp3
A:(1)日本にっぽんの 生活せいかつに ついて どう 思おもいますか。

  Anh nghĩ sao về cuộc sống ở Nhật?

B: そうですね。(2)便利べんりですが、物価ぶっかが 高たかいと 思おもいます。

  À vâng. Tôi nghĩ là tiện lợi nhưng mà vật giá cao.

A:ワットさんは どう 思おもいますか。

  Anh Watt thì nghĩ sao?

B:わたしも 同おなじ 意見いけんです。

  Tôi cũng nghĩ giống như vậy.

[Thay thế vị trí (1), (2)]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc1_1.mp3
(1) 新あたらしい 空港くうこう

(2) きれいですが、ちょっと 交通こうつうが 不便ふべんです

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc1_2.mp3
(1) 首相しゅしょうの スピーチ

(2) おもしろいですが、いつも 長ながいです

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc1_3.mp3
(1) 最近さいきんの 子こども

(2) よく 勉強べんきょうしますが、本ほんを 読よみません。

Đàm thoại 2

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc2.mp3
A:きのうの 先生せんせいの お話はなしは おもしろかったですよ。

  Câu chuyện của thầy ngày hôm qua thú vị lắm đấy.

B: そうですか。どんな 話はなしでしたか。

  Vậy à. Câu chuyện như thế nào vậy?

A:先生せんせいは いちばん 大切たいせつな ものは 友達ともだちだと 言いいました。

  Thầy đã nói là điều quan trọng nhất chính là bạn bè.

B:そうですか。私わたしは そうは 思おもいませんが。

  Vậy à? Tôi thì không nghĩ giống như vậy

[Thay thế vị trí (1), (2)]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc2_1.mp3
頭あたまが いい 人ひとは 料理りょうりが 上手じょうずです

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc2_2.mp3
アルバイトは 時間じかんの むだです

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc2_3.mp3
最近さいきんの 若わかい 人ひとは 政治せいじに ついて 話はなしません

Đàm thoại 3

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc3.mp3
A:(1)日本にっぽんは 食たべ物ものが 高たかいでしょう?

  Nhật thì thức ăn chắc là đắt đỏ nhỉ.

B: ええ、ほんとうに(1)高たかいですね。

  Vâng, thật sự đắt đấy.

  でも、(2)おいしいと 思おもいます。

  Nhưng mà tôi nghĩ là ngon.

[Thay thế vị trí (1), (2)]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc3_1.mp3
(1) 朝あさの ラッシュは すごいです

(2) しかた が ありません

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc3_2.mp3
(1) 相撲すもうは おもしろいです

(2) チケットが 高たかいです

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai21_rsc3_3.mp3
(1) 日本人にほんじんは 電車でんしゃで よく 寝ねます

(2) 危あぶないです
Previous Post

[ Ngữ Pháp ] BÀI 21 : 私もそうと思います

Next Post

ものがある

Related Posts

練習 C

[ 練習 C ] Bài 40 : 友達ができたかどうか、心配です

練習 C

[ 練習 C ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

練習 C

[ 練習 C ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

練習 C

[ 練習 C ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。

練習 C

[ 練習 C ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

練習 C

[ 練習 C ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました

Next Post
あいだ-2

ものがある

Recent News

あいだ -1

はんたいに

[ Kanji Minna ] Bài 42 : ボーナスは 何に 使いますか。 ( Anh sẽ tiêu tiền thưởng vào việc gì? )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 更( Canh )

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 6 ] 聴解のための語彙・表現 ~外来語

あいだ -1

なんにしろ

あいだ-2

その…その

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

全日空の新しい飛行機は世界で最も大きい「A380」

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 21 : どちらがおすすめですか? ( Anh khuyên tôi nên mua cái nào? )

あいだ -1

にこたえ

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 101 : ~どころではない ( Không phải lúc để.., không thể… )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.