JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 B

[ 練習 B ] Bài 33 : これはどういう意味ですか ?

Share on FacebookShare on Twitter

CÂU HỎI

  • CÂU 1
  • CÂU 2
  • CÂU 3
  • CÂU 4
  • CÂU 5
  • CÂU 6
  • CÂU 7

例れい1:⇒ 金きんを 出だせ。

例れい2: ⇒ ボールを投なげるな。

 

1) ⇒

2) ⇒

3) ⇒

4) ⇒

5) ⇒

6) ⇒

例れい: ⇒ あそこに 何なんと 書かいて ありますか。

......「触さわるな」と 書かいて あります。

 

1)⇒

2)⇒

3)⇒

例れい: (こしょう) ⇒ これは 何なんと 読よみますか。

......「こしょう」と 読よみます。

 

1) ⇒

2) ⇒

3) ⇒

例れい: ⇒ あれは どういう 意味いみですか。

......右みぎへ 曲まがるなと いう 意味いみです。

 

1)⇒

2)⇒

3)⇒

4)⇒

例れい: (今いま使つかっています) ⇒ この 漢字かんじは どういう 意味いみですか。

......今いま 使つかって いると いう 意味いみです。

 

1) (きょうは 休やすみです) ⇒

2) (使つかっては いけません) ⇒

3) (今いま 店みせが 開ひらいて います) ⇒

4) (お金かねを 払はらわなくても いいです) ⇒

例れい: 田中たなかさん(「お弁当べんとうを 買かいに 行いきます」) 

⇒ 田中たなかさんは 何なんと 言いって いましたか。

......お弁当べんとうを 買かいに 行いくと 言いって いました。

 

1) 先生せんせい(「あしたの 試験しけんは とても 簡単かんたんです」) ⇒

2) 鈴木すずきさん(「運動会うんどうかいに 参加さんかできません」) ⇒

3) ミラーさん(「30分ぶん 遅おくれます」) ⇒

4) シュミットさ(「今度こんどの 日曜日にちようび いっしょに ゴルフに 行いきましょう」) ⇒

例れい: 田中たなかさん・「あしたの会議かいぎは2時ときからです」 

⇒ 田中たなかさんに あしたの 会議かいぎは 2時ときからだと 伝つたえて いただけませんか。

 

1) 先生せんせい・「きょうは 柔道じゅうどうの 練習れんしゅうに 行ゆけません」 ⇒

2) 渡辺わたなべさん・「5時とき半はんに 駅えきで 待まって います」 ⇒

3) 中村なかむら課長かちょう・「あしたは 都合つごうが 悪わるいです」 ⇒

4) 部長ぶちょう・「ロンドンの ホテルを 予約よやくしました」 ⇒

ĐÁP ÁN

  • CÂU 1
  • CÂU 2
  • CÂU 3
  • CÂU 4
  • CÂU 5
  • CÂU 6
  • CÂU 7

1) 手てを上あげろ。
  Giơ tay lên.

2) 座すわれ。
  Ngồi xuống.

3) 車くるまを 止とめろ。
  Dừng xe lại.

4) 泳およぐな。
  Đừng có bơi.

5) 木きに 登のぼるな。
  Đừng có trèo cây.

6) ごみを 捨すてるな。
  Đừng có xả rác.

1) あそこに 何なんと 書かいて ありますか。
  Ở chỗ kia có viết gì thế?

  ......「出口でぐち」と 書かいて あります。
  ...... Viết là “Lối ra”.

2) あそこに 何なんと 書かいて ありますか。
  Ở chỗ kia có viết gì thế?

  ......「入はいらないで ください」と 書かいて あります。
  ...... Viết là “Không được bước vào”.

3) あそこに 何なんと 書かいて ありますか。
  Ở chỗ kia có viết gì thế?

  ......「試合しあい 2:00~」と 書かいて あります。
  ...... Viết là “Trận đấu bắt đầu từ 2 giờ”.

1) これは 何なんと 読よみますか。
  Cái này đọc là gì?

  ......「おす」と 読よみます。
  ...... Đọc là “Osu”. (Đẩy, Ấn)

2) これは 何なんと 読よみますか。
  Cái này đọc là gì?

  .....「ひじょうぐち」と 読よみます。
  ...... Đọc là “Hijouguchi”. (Cửa thoát hiểm)

3) これは 何なんと 読よみますか。
  Cái này đọc là gì?

  ......「じどうはんばいき」と 読よみます。
  ...... Đọc là “Jidouhanbaiki”. (Máy bán nước tự động)

1) あれは どういう 意味いみですか。

  Cái đó có nghĩa là gì?

  ......ここに 入はいるなと いう 意味いみです。

  ...... Nghĩa là cấm đi vào đây.

2) あれは どういう 意味いみですか。

  Cái đó có nghĩa là gì?

  ......注意ちゅういしろと いう 意味いみです。

  ...... Nghĩa là hãy chú ý.

3) あれは どういう 意味いみですか。

  Cái đó có nghĩa là gì?

  ......駐車ちゅうしゃするなと いう 意味いみです。

  ...... Nghĩa là cấm đậu xe.

4) あれは どういう 意味いみですか。

  Cái đó có nghĩa là gì?

  ......まっすぐ 行いけと いう 意味いみです。

  ...... Nghĩa là hãy đi thẳng.

1) この 漢字かんじは どういう 意味いみですか。
  Chữ Kanji này có nghĩa là gì?

  ......きょうは 休やすみだと いう 意味いみです。
  ...... Nghĩa là hôm nay nghỉ.

2) この 漢字かんじは どういう 意味いみですか。
  Chữ Kanji này có nghĩa là gì?

  ......使つかっては いけないと いう 意味いみです。
  ...... Nghĩa là cấm sử dụng.

3) この 漢字かんじは どういう 意味いみですか。
  Chữ Kanji này có nghĩa là gì?

  ......今いま 店みせが 開ひらいて いると いう 意味いみです。
  ...... Nghĩa là hiện cửa hàng đang mở cửa.

4) この 漢字かんじは どういう 意味いみですか。
  Chữ Kanji này có nghĩa là gì?

  ......お金かねを 払はらわなくても いいと いう 意味いみです。
  ...... Nghĩa là không cần trả tiền.

1) 先生せんせいは 何なんと 言いって いましたか。
  Thầy giáo đã nói gì?

  ......あしたの 試験しけんは とても 簡単かんたんだと 言いって いました。
  ...... Thầy bảo là bài kiểm tra ngày mai sẽ rất dễ.

2) 鈴木すずきさんは 何なんと 言いって いましたか。
  Anh Suzuki đã nói gì?

  ......運動会うんどうかいに 参加さんかできないと 言いって いました。
  ...... Anh ấy bảo là không thể tham dự hội thao.

3) ミラーさんは 何なんと 言いって いましたか。
  Anh Miller đã nói gì?

  ......30分ぶん 遅おくれると 言いって いました。
  ...... Anh ấy bảo là sẽ đến trễ 30 phút.

4) シュミットさんは 何なんと 言いって いましたか。

  Anh Schimidt đã nói gì?

  ......今度こんどの 日曜日にちようび いっしょに ゴルフに 行いこうと 言いって いました。
  ...... Anh ấy bảo là Chủ nhật tuần này hãy cùng đi đánh gôn.

1) 先生せんせいに きょうは 柔道じゅうどうの 練習れんしゅうに 行いけないと 伝つたえて いただけませんか。
  Bạn làm ơn nhắn lại với thầy là hôm nay tôi không thể đi tập Judo có được không ạ?

2) 渡辺わたなべさんに 5時とき半はんに 駅えきで 待まって いると 伝つたえて いただけませんか。
  Bạn làm ơn nhắn lại với anh Watanabe là tôi đợi ở ga lúc 5 giờ rưỡi có được không ạ?

3) 中村なかむら課長かちょうに あしたは 都合つごうが 悪わるいと 伝つたえて いただけませんか。
  Bạn làm ơn nhắn lại với trưởng phòng Nakamura là hôm nay không tiện có được không ạ?

4) 部長ぶちょうに ロンドンの ホテルを 予約よやくしたと 伝つたえて いただけませんか。
  Bạn làm ơn nhắn lại với trưởng phòng là đã đặt phòng khách sạn ở London rồi có được không ạ?

Previous Post

[ 練習 B ] Bài 32 : 病気かもしれません

Next Post

[ 練習 B ] Bài 34 : するとおりにしてください

Related Posts

練習 B

[ 練習 B ] Bài 25 : いろいろお世話になりました

練習 B

[ 練習 B ] Bài 31 : インターネットを始めようと思っています

練習 B

[ 練習 B ] Bài 39 : 遅れてすみません

練習 B

[ 練習 B ] Bài 32 : 病気かもしれません

練習 B

[ 練習 B ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

練習 B

[ 練習 B ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Next Post

[ 練習 B ] Bài 34 : するとおりにしてください

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 60 : ~としたところで ( Dù/ thậm chí có làm…thì cũng )

あいだ -1

なら ( Mẫu 1 )

パンダのシャンシャン お母さんと離れて大人になる準備

パンダのシャンシャン お母さんと離れて大人になる準備

[ Ngữ Pháp ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mimi Kara Oboeru N3 ] UNIT 01: 1-8

[ Mimi Kara Oboeru N3 ] UNIT 06: 51-63

あいだ -1

すくなくとも

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 11

あいだ -1

しないで

[ 会話 ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.