JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 文型-例文

[ 文型-例文 ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Share on FacebookShare on Twitter
  • 文型
  • 例文

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/11/48-2-Bunkei.mp3

① 息子むすこを イギリスヘ 留学りゅうがくさせます。
  Tôi cho con trai đi du học ở Anh.

 

② 娘むすめに ピアノを 習ならわせます。
  Tôi cho con gái học đàn piano.

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/11/48-3-Reibun.mp3

① 駅えきに 着ついたら、お電話でんわを ください。
  Khi đến nhà ga thì anh gọi điện cho tôi.

  .係かかりの 者ものを 迎むかえに 行いかせますから。
  Tôi sẽ cho nhân viên ra đón.

  … わかりました。
  …Vâng, được rồi.

 

② ハンス君くんは 外そとで 遊あそぶのが 好すきですね。
  Cậu Hans thích chơi ở bên ngoài nhỉ.

  …ええ。 体からだに いいし、友達ともだちも できるし、できるだけ 外そと遊あそばせて います。
  …Vâng. Tôi cố gắng cho cháu chơi ở bên ngoài, vì như thế vừa tốt cho cơ thể lại vừa có bạn.

 

③ もしもし、一郎いちろう君くん お願ねがいします。
  alô, làm ơn cho cháu gặp bạn Ichiro.

  … すみません。今いま おふろに 入はいって います。
  ...Xin lỗi. Bây giờ nó đang tắm.

  あとで 一郎いちろうに かけさせます。
  Chút nữa cô nói nó gọi lại cho nhé.

 

④ ワット先生せんせいの 授業じゅぎょうは どうですか。
  Tiết học của thầy Watt thế nào?

  …厳きびしいですよ。学生がくせいに 絶対ぜったいに 日本語にほんごを 使つかわせませんから。
  …Nghiêm lắm. Thầy tuyệt đối không cho sinh viên dùng tiếng Nhật.

  でも、言いいたい ことは 自由じゆうに 言いわせます。
  Thế nhưng thầy cho phép nói tự do những gì mình thích.

 

⑤ すみません。 しばらく ここに 車くるまを 止とめさせていただけませんか。 荷物にもつを 降おろしますので。
  Xin lỗi, làm ơn cho tôi để xe ở đây một lát có được không ạ? Tôi phải cho đồ xuống.

  … いいですよ。
  …Vâng, được ạ.

Previous Post

[ 文型-例文 ] Bài 47 : こんやくしたそうです。

Next Post

のみ

Related Posts

文型-例文

[ 文型-例文 ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

文型-例文

[ 文型-例文 ] Bài 41 : 荷物をお預かっていただけませんか

文型-例文

[ 文型-例文 ] Bài 9 : 残念です

文型-例文

[ 文型-例文 ] BÀI 23 : どうやって行きますか

文型-例文

[ 文型-例文 ] Bài 47 : こんやくしたそうです。

文型-例文

[ 文型-例文 ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね ?

Next Post
あいだ -1

のみ

Recent News

あいだ-2

そしたら

あいだ -1

Mẫu câu ど

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] スマートフォンの充電のケーブルの事故が5年で80件以上

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 一 ( Nhất )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

30℃以上の暑さ 熱中症にならないように気をつけて

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 41 : Diễn đạt năng lực hoặc khả năng

あいだ -1

されている 

あいだ -1

きっかけ

あいだ -1

もう ( Mẫu 1 )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 36 : ~ずに ( không làm gì )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.