JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/10/46-4-Kaiwa.mp3

 

係員かかりいん: はい、ガスサービスセンターで ございます。
               Vâng, trung tâm dịch vụ gas xin nghe.

タワポン:あのう、ガスレンジの 調子ちょうしが おかしいんですが・・・・・。
                    À, tình trạng bếp gas của tôi có hơi lạ…

係かかり人じん:どんな 具合ぐあいですか。
              Cụ thể như thế nào ạ?

タワポン:先週せんしゅう 直なおした ばかりなのに、また 火ひが すぐ 消きえて しまうんです。
                     Tuần trước mới sửa xong thế mà lửa lại tắt ngay mất rồi.

                     危あぶないので、早はやく 見みに 来きて くれませんか。
                     Rất là nguy hiểm nên có thể nhanh đến xem không vậy?

係かかり人じん:わかりました。5時ときごろには 行いけると 思おもいます。
              Tôi hiểu rồi. Khoảng 5 giờ chúng tôi có thể đến được.

              ご住所じゅうしょと お名前なまえを お願ねがいします。
              Xin cho tôi địa chỉ và tên.

タワポン: もしもし、5時ときごろに ガスレンジを 見みに 来きて くれるはずなんですが、まだですか。
                      A lô, đáng lẽ khoảng 5 giờ là đến kiểm tra bếp ga mà vẫn chưa tới à?

係かかり人じん: すみません。どちら様さまでしょうか。
                Xin lỗi. Cho hỏi vị khách nào đấy ạ?

タワポン: タワポンと いいます。
                      Tôi là Thawapon.

係かかり人じん:ちょっと お待まち ください。係かかり人じんに 連絡れんらくしますから。
               Xin vui lòng đợi trong chốc lát. Tôi sẽ liên lạc với người phụ trách đây.

             お待またせしました。今いま そちらに 向むかって いるところです。
              Xin lỗi đã để quý khách chờ lâu. Hiện giờ đang đến chỗ anh rồi.

             あと 10分ぶんほど お待まち ください。
              Xin quý khách đợi khoảng 10 phút nữa.

Previous Post

いずれ ( Mẫu 1 )

Next Post

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 36

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 28 : お茶でも飲みながら…

会話

[ 会話 ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

会話

[ 会話 ] Bài 2 : ほんの気持ちです

会話

[ 会話 ] Bài 9 : 残念です

会話

[ 会話 ] Bài 7 : ごめんください

会話

[ 会話 ] Bài 41 : 荷物をお預かっていただけませんか

Next Post
[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 36

Recent News

[ Từ Vựng ] Bài 47 : こんやくしたそうです。

[ 会話 ] Bài 16 : 使い方を教えてください

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 47 : ~どうしても~ ( Dù thế nào cũng, nhất định )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 定 ( Định )

[ 練習 A ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

Lựa chọn XKLD giữa Hàn Quốc và Nhật Bản? Nên đi nước nào?

Lựa chọn XKLD giữa Hàn Quốc và Nhật Bản? Nên đi nước nào?

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 19 : Thể quá khứ của tính từ

[ 練習 A ] Bài 7 : ごめんください ?

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 117 : ~とおもいきや(~と思いきや ) Nghĩ là….nhưng, nghĩ là….ngược lại.

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 理 ( Lí )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.