JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/27-4-Kaiwa.mp3

 

鈴すず 木き:明あかるくて、いい 部屋へやですね。
                Căn phòng sáng sủa và tốt thật.

ミラー:ええ。天気てんきが いい 日ひには 海うみが 見みえるんです。
                Vâng. Vào những ngày thời tiết tốt sẽ nhìn thấy biển đấy.

鈴すず 木き:この テーブルは おもしろい デザインですね。
                Cái bàn này có thiết kế đẹp thật.

                アメリカで 買かったんですか。

                 Anh đã mua ở Mỹ à?

ミラー:これは わたしが 作つくったんですよ。
                Cái này là tôi đã tự làm đấy.

鈴すず 木き:えっ、ほんとうですか。
                Hả, thật à?

ミラー:ええ。日曜大工にちようだいくが 趣味しゅみなんです。
                Vâng. Làm thợ mộc ngày chủ nhật là sở thích của tôi.

鈴すず 木き:へえ。じゃ、あの 本棚ほんだなも 作つくったんですか。
                Ồ. Vậy cái kệ sách này chắc anh cũng tự làm hả?

ミラー:ええ。
                Đúng vậy.

鈴すず 木き:すごいですね。ミラーさん、何なんでも 作つくれるんですね。
                Anh giỏi thật. Anh Miller, cái gì cũng có thể làm được ấy nhỉ.

ミラー:わたしの 夢ゆめは いつか 自分じぶんで 家いえを 建たてる ことなんです。
                Giấc mơ của tôi là ngày nào đó sẽ tự mình xây nhà mà.

鈴すず 木き:すばらしい 夢ゆめですね。
                Giấc mơ tuyệt thật đấy.

Previous Post

[ JPO ニュース ] 伊香保温泉 外国人がバスを自由に利用できる切符

Next Post

[ JPO ニュース ] トルコの新しい空港 1年に2億人が利用できるようにする

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

会話

[ 会話 ] Bài 7 : ごめんください

会話

[ 会話 ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

会話

[ 会話 ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

会話

[ 会話 ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

会話

[ 会話 ] Bài 40 : 友達ができたかどうか、心配です

Next Post
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] トルコの新しい空港 1年に2億人が利用できるようにする

Recent News

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 応 ( Ứng )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 心 ( Tâm )

[ 文型-例文 ] Bài 31 : インターネットを始めようと思っています

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 需 ( Nhu )

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 16 ] まとめの問題

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 46 : KIKOKU SURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE SHIAWASE DESU

あいだ-2

ていく

あいだ-2

のだ

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 122 : ~とみるや ( Vừa…thì liền )

あいだ-2

ことうけあいだ

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.