JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] Bài 2 : ほんの気持ちです

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/07/2-5-Kaiwa.mp3

 

山田やまだ一郎いちろう :はい。どなたですか。

                   Vâng. Ai đấy ạ?

サントス  :408の サントスです。

                    Tôi là Santos của phòng 408.

                    こんにちは。サントスです。

                    Xin chào anh. Tôi tên là Santos.

                    これから お世話せわに なります。

                   Từ giờ mong được anh giúp đỡ.

                   どうぞ よろしく お願ねがいします。

                   Xin nhờ anh đấy.

山やま 田た :こちらこそ よろしく。

                  Tôi cũng vậy.

サントス:あのう、これ、ほんの 気持きもちです。

                    À, cái này, là tấm lòng của tôi.

山やま 田た:あ、どうも・・・・・・。なんですか。

                   A, xin cảm ơn….Cái gì vậy ạ?

サントス:コーヒーです。 どうぞ。

                   Là cà phê đấy. Xin mời anh dùng

山やま 田た:どうも ありがとう ございます。

                  Xin cảm ơn anh nhiều

 

Previous Post

[ 会話 ] Bài 1 : はじめまして

Next Post

[ JPO ニュース ] 乗る前に料金を決めるタクシー 早い場合今年始まる予定

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 40 : 友達ができたかどうか、心配です

会話

[ 会話 ] Bài 47 : こんやくしたそうです。

会話

[ 会話 ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

会話

[ 会話 ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

会話

[ 会話 ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

会話

[ 会話 ] Bài 16 : 使い方を教えてください

Next Post
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] 乗る前に料金を決めるタクシー 早い場合今年始まる予定

Recent News

あいだ -1

どうじに

[ 文型-例文 ] BÀI 21 : 私もそうと思います

[ 練習 B ] Bài 24 : 手伝ってくれますか ?

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 携帯電話などを使いながら運転したときの罰を厳しくする

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 6 : DENWABANGÔ WA NANBAN DESU KA ( Số điện thoại của chị là bao nhiêu? )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 23 : ~がてら~ ( Nhân tiện … )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 50 : ~にかぎる~(~に限る) ( Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 46 : ~をよぎなくされる(~を余儀なくされる ) Buộc bị phải…

1000 Chữ hán thông dụng

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 10 ] 聴解のための語彙・表現 ~漢語

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.