Cấu trúc なきゃ ( Phải V ) Ví dụ ① 早はやく行いかなきゃ間まにあわない。 Không nhanh lên thì không kịp đâu. ② もう帰かえらなきゃ。 Phải về thôi. Ghi chú : Cách nói thân mật của 「なければ」 → tham khảo【なければ】 JPOONLINE Có thể bạn quan tâm つい つ…つ Mẫu Câu さ+ざ されている