Cấu trúc
それこそ ( Khỏi phải nói / đích thị là )
Ví dụ
① 野球部は練習がきびしくて、君ではそれこそ三日ともたないよ。
Câu lạc bộ bóng chày luyện tập rất gắt gao. Cỡ như cậu thì khỏi phải nói, không trụ nổi 3 ngày đâu.
② 育ち盛りの子供がたくさんいるので、毎日それこそ山のようなご飯を炊く。
Nhà có đông con đang sức ăn sức lớn, nên khỏi phải nói, ngày nào tôi cũng nấu một nồi cơm cao như núi vậy.
Ghi chú :
Lối nói nhấn mạnh sự trầm trọng của mức độ, qua việc dùng một hình ảnh ví von. (1) có nghĩa là “sự luyện tập gắt gao đến mức không chịu nổi quá 3 ngày”, còn (2) nghĩa là “mọi người ăn nhiều đến mức cần một lượng lớn cơm”. Thiên về văn nói.
Có thể bạn quan tâm
Được đóng lại.