JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] Bài 25 : いろいろお世話になりました

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/25-5-Kaiwa.mp3

 

山やま 田た:転勤てんきん、おめでとう ございます。
                 Xin chúc mừng cậu chuyển công tác.

ミラー:ありがとう ございます。
                 Xin cảm ơn.

木き 村むら:ミラーさんが 東京とうきょうへ 行いったら、寂さびしく なりますね。
                Anh Miller đi Tokyo rồi chúng tôi sẽ buồn đấy.

東京とうきょうへ 行いっても、大阪おおさかの ことを 忘わすれないで くださいね。
                 Dù đi Tokyo nhưng anh cũng đừng quên Osaka đấy nhé.

ミラー:もちろん。木村きむらさん、暇ひまが あったら、ぜひ 東京とうきょうへ 遊あそびに 来きて ください。
                Đương nhiên rồi. Chị Kimura, nếu có thời gian rảnh nhất định hãy đến Tokyo chơi nhé.

サントス: ミラーさんも 大阪おおさかへ 来きたら、電話でんわを ください。
                      Anh Miller khi đến Osaka cũng hãy điện thoại nhé.

一杯いっぱい 飲のみましょう。
                     Hãy đi uống một ly nhé.

ミラー:ええ、ぜひ。
                 Vâng, nhất định rồi.

皆みなさん、ほんとうに いろいろ お世話せわに なりました。
                 Mọi người thật sự đã giúp đỡ tôi rất nhiều.

佐たすく 藤ふじ:体からだに 気きを つけて、頑張がんばって ください。

                  Hãy chú ý giữ gìn sức khỏe và cố gắng lên nhé.

ミラー:はい、頑張がんばります。皆みなさんも どうぞ お元気げんきで。
                 Vâng, tôi sẽ cố gắng. Mong các anh chị cũng luôn khỏe mạnh.

Previous Post

Chữ 参 ( Tham )

Next Post

[ JPO ニュース ] 働く外国人の新しいビザ 国が考えたより試験を受ける人が多い

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 40 : 友達ができたかどうか、心配です

会話

[ 会話 ] BÀI 17 : どうしましたか?

会話

[ 会話 ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

会話

[ 会話 ] Bài 39 : 遅れてすみません

会話

[ 会話 ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

会話

[ 会話 ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。

Next Post
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] 働く外国人の新しいビザ 国が考えたより試験を受ける人が多い

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 118 : ~ときたら ( Nói về…, nói đến… )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 24 : ~にたえない ( Không chịu đựng được, không biết….cho đủ )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 基 ( Cơ )

あいだ-2

もと

あいだ -1

ちっとも…ない

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

家族など6人が殺された事件 血が付いたナタが見つかる

[ Ngữ Pháp ] Bài 43 : やきしそうですね。

[ Từ Vựng ] Bài 36 : 頭と体を使うようにしています

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

日本のウイスキー 人気が高すぎて足りなくなる

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 世 ( Thế )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.