JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 41 : 荷物をお預かっていただけませんか

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/09/41-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
いただきますnhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます)
くださいますCho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます)
やりますcho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai)
よびます呼びますHÔmời
とりかえます取り替えますTHỦ THẾđổi, thay
しんせつにします親切にしますTHÂN THIẾTgiúp đỡ, đối xử thân thiện
かわいいxinh, đáng yêu
おいわいお祝いCHÚC mừng, quà mừng (~をします:mừng)
おとしだまお年玉NIÊN NGỌCtiền mừng tuổi
[お]みまい[お]見舞いKIẾN VŨthăm người ốm
きょうみ興味HƯNG VỊsở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính])
じょうほう情報TÌNH BÁOthông tin
ぶんぽう文法VĂN PHÁPngữ pháp
はつおん発音PHÁT ÂMphát âm
さる猿VIÊNcon khỉ
えさđồ ăn cho động vật, mồi
おもちゃđồ chơi
えほんquyển truyện tranh
えはがき絵はがきHỘIbưu ảnh
ドライバーcái tua-vít
ハンカチkhăn mùi xoa, khăn tay
くつした靴下NGOA HẠcái tất
てぶくろ手袋THỦ ĐẠIcái găng tay
ゆびわ指輪CHỈ LUÂNcái nhẫn
バッグcái túi (bag)
そふ祖父TỔ PHỤông (dùng với bản thân)
そぼ祖母TỔ MẪUbà (dùng với bản thân)
まご孫TÔNcháu
おじchú, cậu, bác (dùng với bản thân)
おじさんChú, cậu, bác (dùng với người khác)
おばcô, dì, bác (dùng với bản thân)
おばさんcô, dì, bác (dùng với người khác)
おととしnăm kia
はあà, ồ
もうしわけありません申し訳ありません。THÂN DỊCH Xin lỗi.
あずかります預かりますDỰgiữ, giữ hộ, giữ cho
せんじつ先日TIÊN NHẬThôm trước, mấy hôm trước
たすかります助かりますTRỢmay có anh/ chị giúp
むかしばなし昔話TÍCH THOẠIchuyện cổ tích
ある~có ~, một ~
おとこ男NAMngười đàn ông, nam giới
こどもたち子供たちTỬ CUNGtrẻ em, trẻ con, bọn trẻ
いじめますbắt nạt
かめcon rùa
たすけます助けますTRỢgiúp, giúp đỡ
「お」しろ[お]城THÀNHlâu đài, thành
おひめさまお姫様CƠ DẠNGcông chúa
たのしく楽しくLẠC/NHẠCvui
くらします暮らしますMỘsống, sinh hoạt
りく陸LỤCđất liền, lục địa
するとthế rồi, sau đó
けむり煙YÊN khói
まっしろ「な」真っ白[な]CHÂN BẠCHtrắng toát, trắng ngần
なかみ中身TRUNG THÂNnội dung, cái ở bên trong
Previous Post

よく

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 41 : 荷物をお預かっていただけませんか

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 34 : するとおりにしてください

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 16 : 使い方を教えてください

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 32 : 病気かもしれません

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 41 : 荷物をお預かっていただけませんか

Recent News

あいだ -1

お…なさい

日本に住んでいる外国人の生活の様子をアンケートで調べる

あいだ-2

それとも

日本で1つだけの石炭を運ぶための列車が運転をやめる

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 緩 ( Hoãn )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 55 : ~ように ( Để làm gì đó….. )

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 39

あいだ -1

により

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 30

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 染 ( Nhiễm )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.