JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/29-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
[ドアが~]あきます [ドアが~]開きますKHAImở [cửa ~]
[ドアが~]しまります[ドアが~]閉まりますBẾđóng [cửa ~]
[でんきが~] つきます[電気が~]ĐIỆN KHÍsáng [điện ~]
[でんきが~]きえます[電気が~]消えますĐIỆN KHÍ TIÊUtắt [điện ~]
[みちが~]こみます[道が~]込みますĐẠO VÀOđông, tắc [đường ~]
[みちが~] すきます[道が~]ĐẠOvắng, thoáng [đường ~]
[いすが~]こわれます[いすが~]壊れますHOẠIhỏng [cái ghế bị ~]
[コップが~]われます[コップが~] 割れますCÁTvỡ [cái cốc bị ~]
[きが~] おれます[木が~]折れますMỘC TRIẾTgãy [cái cây bị ~]
[かみが~]やぶれます[紙が~]破れますCHỈ PHÁrách [tờ giấy bị ~]
[ふくが~]よごれます[服が~]汚れますPHỤC Ôbẩn [quần áo bị ~]
[ポケットが~]つきます[ポケットが~]付きますPHÓcó, có gắn, có kèm theo [túi]
[ボタンが~]はずれます[ボタンが~]外れますNGOẠItuột, bung [cái cúc bị ~]
[エレベーターが~]とまります[エレベーターが~]止まりますCHỈdừng [thang máy ~]
まちがえますnhầm, sai
おとします落としますLẠCđánh rơi
[かぎが~]かかります[かぎが~]掛かりますQUẢIkhóa [chìa khóa ~]
[お]さら[お]皿MÃNHcái đĩa
[お]ちゃわんcái bát
コップcái cốc
ガラスthủy tinh (glass)
ふくろ袋ĐẠIcái túi
さいふ財布TÀI BỐcái ví
えだ枝CHIcành cây
えきいん駅員DỊCH VIÊNnhân viên nhà ga
このへんこの辺BIẾNxung quanh đây, gần đây
~へん~辺BIẾNxung quanh ~, chỗ ~
このぐらいkhoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
おさきにどうぞ。お先にどうぞ。TIÊNXin mời anh/chị đi trước.
[ああ、]よかった。ồ, may quá.
いまのでんしゃ今の電車KIM ĐIỆN XAđoàn tàu vừa rồi
わすれもの忘れ物VONG VẬTvật để quên
~がわ~側TRẮCphía ~, bên ~
ポケットtúi áo, túi quần (pocket)
おぼえていません覚えていません。GIÁCTôi không nhớ.
あみだな網棚VÕNG BẰNGgiá lưới, giá hành lý (trên tàu)
たしか確かXÁCnếu không lầm thì
よつや四ツ谷TỨ CỐCtên một nhà ga ở Tokyo
じしん地震ĐỊA CHẤNđộng đất
かべ壁BÍCHbức tường
はり針CHÂMkim đồng hồ
さします指しますCHỈchỉ
えきまえ駅前DỊCH TIỀNkhu vực trước nhà ga
たおれます倒れますĐẢOđổ
にし西TÂYtây, phía tây
ほう方PHƯƠNGhướng, phương hướng
さんのみや三宮TAM CUNGtên một địa điểm ở Kobe
Previous Post

や ( Mẫu 2 )

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 21 : 私もそうと思います

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 44 : この 写真みたいに して ください。

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 41 : ~ほど~ない~ ( Không … bằng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 47 : ~ている~ ( Vẫn đang )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 動 ( Động )

[ JPO Tin Tức ] 本庶佑さんがノーベル賞の式でメダルをもらう

あいだ -1

わけだ

Chi phí sinh hoạt du học Nhật Bản: Người Việt khó lòng tin được!

Chi phí sinh hoạt du học Nhật Bản: Người Việt khó lòng tin được!

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 89 : ~そばから ( Vừa…ngay )

あいだ-2

のは…だ

[ 練習 B ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

Tìm hiểu thủ tục và mọi bí quyết trong việc kinh doanh ở Nhật Bản!

Tìm hiểu thủ tục và mọi bí quyết trong việc kinh doanh ở Nhật Bản!

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 169 : ~もそこそこに ( Làm….vội )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.