JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 28 : お茶でも飲みながら…

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/28-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
[パンが~] うれます[パンが~] 売れますMẠIbán chạy, được bán [bánh mì ~]
おどります踊りますDŨNGnhảy, khiêu vũ
かみますnhai
えらびます選びますTUYỂNchọn
ちがいます違いますVIkhác
[だいがくに~] かよいます[大学に~]通いますĐẠI HỌC THÔNGđi đi về về [trường đại học]
メモしますghi chép
まじめ[な]nghiêm túc, nghiêm chỉnh
ねっしん[な]熱心[な]NHIỆT TÂMnhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng
やさしい優しいƯUtình cảm, hiền lành
えらい偉いVĨvĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục
ちょうどいいvừa đủ, vừa đúng
しゅうかん習慣TẬP QUÁNtập quán
けいけん経験KINH NGHIỆMkinh nghiệm
ちから力LỰCsức lực, năng lực
[がくせいに]にんきがあります[がくせいに]人気がありますNHÂN KHÍsự hâm mộ, được [sinh viên] hâm mộ
かたち形HÌNHhình, hình dáng
いろ色SẮCmàu
あじ味VỊvị
ガムkẹo cao su
しなもの品物PHẨM VẬThàng hóa, mặt hàng
ねだん値段TRỊ ĐOẠNgiá
きゅうりょう給料CẤP LIỆUlương
ボーナスthưởng
ばんぐみ番組PHIÊN TỔchương trình (phát thanh, truyền hình)
ドラマkịch, phim truyền hình
しょうせつ小説TIỂU THUYẾTtiểu thuyết
しょうせつか小説家TIỂU THUYẾT GIAtiểu thuyết gia, nhà văn
かしゅ歌手CA THỦca sĩ
かんりにん管理人QUẢN LÝ NHÂNngười quản lý
むすこ息子TỨC TỬcon trai (dùng cho mình)
むすこさん息子さんTỨC TỬcon trai (dùng cho người khác)
むすめ娘NƯƠNGcon gái (dùng cho mình)
むすめさん娘さんNƯƠNGcon gái (dùng cho người khác)
じぶん自分TỰ PHÂNbản thân, mình
しょうらい将来TƯƠNG LAItương lai
しばらくmột khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát
たいていthường, thông thường
それにthêm nữa là, thêm vào đó là
それでthế thì, thế nên
[ちょっと]おねがいがあるんですが。[ちょっと]お願いがあるんですが。NGUYỆNTôi có (chút) việc muốn nhờ anh/ chị.
ホームステイhomestay
おしゃべりしますnói chuyện, tán chuyện
おしらせお知らせTRIthông báo
ひにち日にちNHẬTngày
ど土THỔthứ bảy
たいいくかん体育館THỂ DỤC QUÁNnhà tập, nhà thi đấu thể thao
むりょう無料VÔ LIỆUmiễn phí
Previous Post

Mẫu câu も

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 28 : お茶でも飲みながら…

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 17 : どうしましたか?

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 2 : ほんの気持ちです

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 21 : 私もそうと思います

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 9 : 残念です

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 28 : お茶でも飲みながら…

Recent News

あいだ-2

にて

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 13 : ~しか~ない (  Chỉ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 13 : ~しか~ない ( Chỉ )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 語 ( Ngữ )

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

あいだ -1

ではなくて

あいだ -1

だからこそ

[ 練習 B ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

あいだ-2

とばかり

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 全 ( Toàn )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 11 : ~がさいご(~が最後)Khi mà…

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.