Giải thích:
Không thể chịu đựng được cái việc
Ví dụ:
古い本はもう読まないと思うが処分するにしのびたい。
Cuốn sách cũ nghĩ là không đọc nữa, nhưng mãi không xử lý được
働いている子供を見るにしのびない苦しいものを感じました。
Tôi đau lòng khôn tả khi nhìn thấy những đứa trẻ làm việc
Giải thích:
Không thể chịu đựng được cái việc
Ví dụ:
©2015-2023 Jpoonline Cẩm nang du lịch l ẩm thực l đời sống.