Mẫu câu ngữ pháp N1 [ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 144 : ~にしのびない ( Không thể )Giải thích: Không thể chịu đựng được cái việcVí dụ:古い本はもう読まないと思うが処分するにしのびたい。 Bài liên quan [ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 170 : ~もどうぜんだ(~も同然だ)Gần như là [ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 169 : ~もそこそこに ( Làm….vội ) [ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 168 : ~もさることながら ( Đã đành, không… [ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 167 : ~むきがある ( Có khuynh hướng ) Cuốn sách cũ nghĩ là không đọc nữa, nhưng mãi không xử lý được 働いている子供を見るにしのびない苦しいものを感じました。 Tôi đau lòng khôn tả khi nhìn thấy những đứa trẻ làm việc học tiếng nhậtMẫu câu ngữ pháp N1ngữ pháptiếng nhật
Được đóng lại.