JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 23 : どうやって 行きますか。 ( Đi như thế nào ạ. )

Share on FacebookShare on Twitter

Hán tựÂm HánHiragana
聞きます VĂN ききます
回します HỒI まわします
引きます DẪN ひきます
変えます BIẾN かえます
触ります XÚC さわります
出ます XUẤT でます
動きます ĐỘNG うごきます
歩きます BỘ あるきます
渡ります ĐỘ わたります
気をつけます KHÍ きをつけます
引っ越しします DẪN VIỆT ひっこしします
電気屋 ĐIỆN KHÍ ỐC でんきや
音 ÂM おと
機械 CƠ GIỚI きかい
故障 CỐ CHƯỚNG こしょう
道 ĐẠO みち
交差点 GIAO SAI ĐIỂM こうさてん
信号 TÍN HIỆU しんごう
角 GIÁC かど
橋 KIỀU はし
駐車場 TRÚ XA TRƯỜNG ちゅうしゃじょう
お正月 CHÍNH NGUYỆT おしょうがつ

 

Tags: Hán tựhọc tiếng nhậtKanji Minna no nihongotiếng nhật
Previous Post

Bài 4 : いま何時ですか? ( Bây giờ là mấy giờ? )

Next Post

[ Từ vựng N5 ] Bài 15

Related Posts

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 7 : ごめんください ( Xin lỗi, tôi có thể vào được chứ. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 44 : この 写真みたいに して ください。 ( Anh hãy cắt kiểu như trong bức ảnh này. )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 1 : はじめまして ( Rất vui khi được gặp anh/chị )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 35 : 旅行者へ 行けば わかります。 ( Đến công ty du lịch thì sẽ biết )

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 36 : あたまと からだを 使うように して います。

Kanji giáo trình Minna no nihongo

[ Kanji Minna ] Bài 13 : べつべつにお願いします ( Chị tính riêng ra cho ạ. )

Next Post
[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 15

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 107 : ~にさきだつ(~に先立つ)Trước khi…

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 139 : ~にかこつけて ( Lấy cớ là )

あいだ -1

にさきだって

あいだ -1

にくわえ

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 8 : Động từ thể TE + KUDASAI

あいだ -1

またもや

あいだ-2

ところ ( Mẫu 2 )

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 19

Kết hôn với người Nhật cần lưu ý những gì

Kết hôn với người Nhật cần lưu ý những gì

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 29 : N DA: cách nói để giải thích một điều gì đó

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.