JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 青森県 冬が来て暖かい「ストーブ列車」が始まる

Share on FacebookShare on Twitter

青森県あおもりけん 冬ふゆが来きて暖あたたかい「ストーブ列車れっしゃ」が始はじまる

*****

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]

青森県あおもりけんの津軽つがる鉄道てつどうで1日ついたち、毎年まいとし冬ふゆに走はしる「ストーブ列車れっしゃ」が始はじまりました。石炭せきたんを使つかう昔むかしのストーブを列車れっしゃの中なかに置おいて暖あたたかくしています。

1日ついたちの最初さいしょの列車れっしゃでは、ストーブの上うえでするめを焼やきました。乗のった人ひとたちはおいしそうに食たべていました。

列車れっしゃが走はしる五所川原市ごしょがわらしでは雪ゆきが降ふっていました。乗のった人ひとたちは、窓まどから雪ゆきの景色けしきを見みたり、列車れっしゃの中なかの写真しゃしんを撮とったりして楽たのしんでいました。

埼玉県さいたまけんから来きた男性だんせいは「いつか乗のってみたいと思おもっていました。昔むかしを思おもい出だす雰囲気ふんいきでとてもいいですね」と話はなしていました。

ストーブ列車れっしゃは、来年らいねんの3月がつ31日にちまで毎日まいにち走はしります。

Bảng Từ Vựng

KanjiHiragananghĩa
石炭せきたんThan cục , than đá
列車れっしゃXe lửa
するめlười biếng
雰囲気ふんいきBầu không khí
青森県あおもりけんTỉnh Aomori
来年らいねんNăm sau
ストーブlò sưởi
男性だんせいđàn ông
五所川原市ごしょがわらしGoshogawara( Thuộc tỉnh Aomori)
最初さいしょđầu tiên
景色けしきPhong cảnh
埼玉県さいたまけんSaitama
毎日走まいにちはしChạy mỗi ngày

 

Nội Dung Tiếng Việt


Ở Tỉnh Aomori khi mùa đông đến thì "Tàu lửa Stove (lò sưởi)"  ấm áp sẽ bắt đầu chạy.


Trên tuyến đường sắt Tsugaru ở tỉnh Aomori, "Tàu lửa Stove" sẽ bắt đầu chạy vào ngày 1 mùa đông mỗi năm. Mọi người sẽ ấm áp hơn vì chúng tôi có đặt trên tàu một cái lò sưởi cổ xưa đốt bằng than cục.

Trên chuyến tàu đầu tiên trong ngày 1, chúng tôi có nướng khô mực trên bếp. Vì vậy mọi người trên tàu đã ăn một bữa ngon.

Tuyết đang rơi ở thành phố Goshogawara nơi tàu chạy. Nhiều người trên tàu vừa tận hưởng phong cảnh tuyết từ cửa sổ vừa vui vẻ chụp ảnh trên tàu.

Một người đàn ông đến từ tỉnh Saitama nói, "Tôi đã nghĩ là muốn đi tàu một lúc nào đó và trong bầu không khí nhớ đến thời xưa khiến tôi cảm thấy rất tuyệt."

Tàu lửa Stove chạy hàng ngày cho đến ngày 31 tháng 3 năm sau.

Chú thích


石炭

    1.大昔おおむかしの植物しょくぶつが地下ちかにうずもれて、長ながい間あいだに固かたまって、黒くろい石いしのようになったもの。燃料ねんりょうや化学工業かがくこうぎょうの原料げんりょうなどに使つかう。

列車

    1.何台なんだいもつながっている、客車きゃくしゃや貨車かしゃ。

するめ

    1.いかを切きり開ひらき、内臓ないぞうを取とって干ほした食たべ物もの。

雰囲気

    1.その場ばの感かんじや気分きぶん。

 
[/ihc-hide-content]
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

Chữ 強 ( Cường )

Next Post

「工場で働いていた2900人の外国人がやめさせられた」

Related Posts

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 今年の健康を祈って「七草がゆ」を食べる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

「暴力的な映像をSNSに出さない」8つの国などが国際会議

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] スマートフォンの充電のケーブルの事故が5年で80件以上

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

珍しいコククジラが伊豆諸島の海で泳いでいた

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] そばの実ができなくて店のそばの値段が上がるかもしれない

JR東日本が今作っている新しい新幹線を見せる
JPO Tin Tức

JR東日本が今作っている新しい新幹線を見せる

Next Post
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

「工場で働いていた2900人の外国人がやめさせられた」

Recent News

あいだ -1

はずみ

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

あいだ -1

にとって

[ Ngữ Pháp ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 横 ( Hoành )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 売 ( Mại )

あいだ-2

なしに

Khám phá Công viên Shiretoko national Park

Khám phá Công viên Shiretoko national Park

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 40

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 52 : ~ものか~ ( Vậy nữa sao?… )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.