死んだ鯨の体の中からプラスチックのごみが6kg見つかる
*****
環境を大切にする活動をしているNGOの「WWFインドネシア」によると、今月インドネシアのスラウェシ島の近くの海岸で、鯨が死んでいました。体の長さは9.5mぐらいです。
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]研究者たちが調べると、この鯨の体の中からプラスチックのごみが全部で6kg見つかりました。プラスチックのカップが115個、袋が25枚入っていました。プラスチックのひもやサンダルもありました。
鯨が死んだ原因はわかっていませんが、WWFインドネシアは「プラスチックのごみで海がひどく汚れて、海の動物も危険になっています」と話しています。そして、プラスチックの製品をすぐに減らさなければならないと言っています。
世界のいろいろな所で、鯨やイルカ、亀などの体の中からたくさんのプラスチックのごみが見つかっています。
Nội Dung Tiếng Việt
6 kg chất thải nhựa được tìm thấy trong cơ thể của một con cá voi đã chết
Theo các nhà hoạt động bảo vệ môi trường từ WWF Indonesia, một con cá voi đã chết trên bãi biển của đảo Sulawesi của Indonesia trong tháng này. Cơ thể dài khoảng 9,5 mét.
Các nhà nghiên cứu tiến hành điều tra và tìm thấy tổng cộng 6 kg rác thải nhựa trong cơ thể con cá voi này. Gồm có 115 cốc nhựa và 25 túi nhựa. Ngoài ra cũng có dây và dép nhựa.
Chúng tôi không biết nguyên nhân làm cá voi chết , nhưng theo WWF Indonesia cho biết:"Chất thải nhựa làm cho biển cực kỳ bẩn và nó cũng gây ra mối đe dọa cho các sinh vật biển." Vì vậy các sản phẩm nhựa phải được giảm ngay.’’
Ở nhiều nơi trên thế giới đã được tìm thấy nhiều rác thải nhựa trong cơ thể của cá voi, cá heo, rùa..
Bảng Từ Vựng
Kanji | hiragana | nghĩa |
---|---|---|
WWFインドネシア | WWF Indonesia | |
プラスチック | Nhựa | |
スラウェシ | Sulawesi ( đảo Indonesia ) | |
鯨 | くじら | Cá voi |
環境 | かんきょう | hoàn cảnh , môi trường |
大切 | たいせつ | quan trọng |
活動 | かつどう | hoạt động |
カップ | cốc , chén | |
全部 | ぜんぶ | toàn phẩn |
研究者 | けんきゅうしゃ | Nhà nghiên cứu |
今月 | こんげつ | tháng này |
海岸 | かいがん | bờ biển , ven biển |
動物 | どうぶつ | động vật , muông thú |
製品 | せいひん | Chế phẩm |
危険 | きけん | nguy hiểm , rủi ro |
世界 | せかい | toàn cầu |
イルカ | Cá heo | |
原因 | げんいん | Nguyên nhân |
NGO | Tổ chức phi chính phủ |
Chú thích
鯨
1.海にすむ大形の動物。シロナガスクジラ・マッコウクジラ・セミクジラなど種類が多い。哺乳類で、子は乳を飲んで育つ。
プラスチック
1.熱や圧力を加えて、自由に形を作ることができる物質。特に合成樹脂を指す。使い道が広い。
環境
1.人や生き物を取り巻き、影響をあたえる周りの世界。
活動
1.元気よく動いたり、働いたりすること。
NGO
1.貧困・飢餓・難民・環境などの問題に国境をこえて取り組む、民間の援助団体のこと。
者
1.人。
2.ものごと。ことがら。
袋
1.紙や布などで作り、中に物を入れて、口をしめるようにした入れ物。
2.「1)」に似た形のもの。
ひも
1.物を結んだり、束ねたりするのに使う、太い糸のようなもの。
製品
1.作った品物。
減らす
1.少なくする。
海豚
1.クジラのなかまで、海や川にすむ動物。口先がくちばしのような形にのび、歯がある。泳ぎがうまく頭もよくて、芸をしたりする。
亀
1.水中や陸上で生活し、体がかたいこうらでおおわれた動物。池や川にすむイシガメ・スッポン、陸にすむゾウガメ、海にすむアカウミガメなど種類が多い。ほとんどの種類が首や尾、足をこうらの中に引っこめることができる。
[/ihc-hide-content]