JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 天皇陛下の85歳の誕生日 8万人以上がお祝いに行く

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Share on FacebookShare on Twitter

天皇てんのう陛下へいかの85歳さいの誕生日たんじょうび 8万まん人にん以上いじょうがお祝いわいに行いく

*****

天皇てんのう陛下へいかは23日にちに85歳さいになりました。

天皇てんのう陛下へいかは来年らいねんの4月がつ30日にちに退位たいいします。23日にちの東京とうきょうは時々ときどき雨あめが降ふる天気てんきでしたが、今いままででいちばん多おおい8万まん2850人にんがお祝いわいをするために皇居こうきょへ行いきました。

天皇てんのう陛下へいかは午前ごぜん中ちゅうに3回かい、建物たてもののベランダに立たって、お祝いわいに来きた人ひとたちに手てを振ふりました。そして、「今年ことしもいろいろな場所ばしょで災害さいがいが起おこって、残念ざんねんに思おもいます。家族かぞくや大切たいせつな人ひとが亡なくなったり、家いえや会社かいしゃなどが被害ひがいを受うけたりして、今いまもつらい生活せいかつを送おくっている人ひとたちのことを心配しんぱいしています。新あたらしい年としが明あかるくていい年としになるように願ねがっています」と話はなしました。

Bảng Từ Vựng

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]
KanjihiraganaNghĩa
天皇てんのうThiên Hoàng
陛下へいかBệ hạ
誕生日たんじょうびNgày sinh nhật
来年らいねんnăm sau
退位たいいthoái vị
東京とうきょうTokyo
時々ときどきcó lúc , thỉnh thoảng
天気てんきthời tiết
皇居こうきょHoàng cung
建物たてものtòa nhà , ngôi nhà
被害ひがいthiệt hại
会社かいしゃCông ty
起こるはじこるXảy ra
災害さいがいthảm họa
ベランダBan công

Nội dung Tiếng Việt


Hơn 80.000 người đi chúc mừng Sinh nhật lần thứ 85 của Thiên hoàng



Thiên Hoàng đã được 85 tuổi vào ngày 23.

Thiên Hoàng sẽ thoái vị vào ngày 30 tháng 4 năm sau. Vào ngày 23 tại Tokyo, thời tiết có mưa nhẹ nhưng mà đã có 82.850 người đi đến Cung điện Hoàng gia để chúc mừng và đây là con số đông nhất từ trước đến nay.

Thiên Hoàng đứng trong ban công của tòa nhà và vẫy tay chào những người đến chúc mừng 3 lần vào buổi sáng. Và ông nói rằng: "Tôi xin lỗi vì trong năm nay đã xảy ra thiên tai ở nhiều nơi. Gây ra thiệt hại về nhà cửa và công ty... và làm cho những người thân và gia đình tử vong, ngay cả bây giờ tôi cũng lo lắng cho những người đang sống lưu lạc. Và Tôi mong ước rằng năm mới sẽ là một năm tươi sáng và tốt lành.’’

Chú thích


天皇

  1.日本にっぽんの国くにの象徴しょうちょうとしてあおがれている人ひと。

陛下

  1.天皇てんのうや皇后こうごうなどを敬うやまって呼よぶことば。

退位

  1.国王こくおうなどが位くらいを退しりぞくこと。

皇居

  1.天皇てんのうの住すまい。宮城きゅうじょう。

ベランダ

  1.洋風ようふうの建物たてものから張はり出だした、ひさしのあるえんがわ。

振る

  1.ゆり動うごかす。

  2.まき散ちらす。

  3.仕事しごとなどを割わり当あてる。

  4.つける。

  5.やめる。断ことわる。

  6.むだにする。

  7.向むきを変かえる。

災害

  1.台風たいふう・地震じしん・大水おおみずなどによる災難さいなん。

起こる

  1.始はじまる。

  2.生しょうじる。起おきる。

被害
  1.損害そんがいを受うけること。また、受うけた害がい。

  2.つらい

  3.(体からだや気持きもちが)がまんできないほど苦くるしい。

願う

  1.(神かみや仏ほとけやほかの人ひとに)こうしてほしいと思おもう。たのむ。望のぞむ。

Thiên hoàng

Thiên hoàng còn gọi là Ngự Môn hay Đế, là tước hiệu của Hoàng đế Nhật Bản. Nhiều sách báo ở Việt Nam gọi đây là Nhật hoàng, giới truyền thông Anh ngữ gọi người đứng đầu triều đình Nhật Bản là Emperor of Japan. Thiên hoàng là người đứng đầu hoàng gia và là nguyên thủ quốc gia theo truyền thống của Nhật Bản
[/ihc-hide-content]

 

Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

フランスの大統領「2035年までに原発の25%を止める」

Next Post

[ JPO Tin Tức ] 胸を大きくする手術をして体に問題が出た

Related Posts

JPO Tin Tức

258gで生まれた赤ちゃん 長野県の病院を元気に退院

JPO Tin Tức

NASA「宇宙に1年いても健康に問題はない」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 新しい元号は「令和」に決まる

JPO Tin Tức

イギリスの大英博物館で日本の漫画の展覧会が始まる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

北海道 見えなくなった島を海上保安庁が調べる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

犬の「わさお」 一緒にいた雌の犬が死んで元気がない

Next Post

[ JPO Tin Tức ] 胸を大きくする手術をして体に問題が出た

Recent News

[ 練習 A ] Bài 3 : これをください

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 強 ( Cường )

[ Từ Vựng ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。

あいだ-2

さいご

Tổng Hợp 日本ニュース Từ 1 đến 102

世界でいちばん強い囲碁のAIをつくるチームができる

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 十 ( Thập )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 86 : ~ずじまい ( Cuối cùng cũng không, rốt cuộc cũng không )

あいだ -1

からこそ

[ 練習 C ] Bài 16 : 使い方を教えてください

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.