JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 中国 春節の長い休みに大勢の人が外国を旅行する

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Share on FacebookShare on Twitter

中国ちゅうごく 春節しゅんせつの長ながい休やすみに大勢おおぜいの人ひとが外国がいこくを旅行りょこうする

*****

中国ちゅうごくでは、昔むかしのカレンダーで正月しょうがつの「春節しゅんせつ」をお祝いわいします。今年ことしは4日よっかから10日とおかまでが春節しゅんせつの休やすみです。

中国ちゅうごくの空港くうこうは、春節しゅんせつの休やすみに外国がいこくを旅行りょこうする人ひとたちで混こんでいます。旅行会社りょこうがいしゃによると、中国ちゅうごくの人ひとに人気にんきがある国くには1番ばんはタイで、2番ばんは日本にっぽんです。

去年きょねん日本にっぽんを旅行りょこうした中国ちゅうごくの人ひとは約やく838万まん人にんで、今いままででいちばん多おおくなりました。先月せんげつから日本にっぽんのビザが取とりやすくなって、今年ことしの春節しゅんせつの休やすみも旅行りょこうしたり買かい物ものしたりする人ひとが多おおくなりそうです。

家族かぞく3人にんで初はじめて日本にっぽんを旅行りょこうするという男性だんせいは「鉄瓶てつびんやウイスキーのグラスを買かうつもりです。景色けしきを見みたり、いろいろな人ひとと話はなしたりして楽たのしみたいです」と話はなしていました。

Bảng Từ Vựng

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3,1″ ihc_mb_template=”1″ ]
Kanjihiragananghĩa
人気にんきđược hâm mộ
約やくvào khoảng
ビザthị thực
鉄瓶てつびんấm đun nước bằng thép
ウイスキーrượu Wisky
グラスcái cốc thủy tinh
春節しゅんせつMùa xuân
大勢おおぜいđại chúng
旅行りょこうdu lịch
今年ことしnăm nay
旅行会社りょこうがいしゃĐại lý du lịch

Nội Dung Tiếng Việt

Trung Quốc sẽ có nhiều người đi du lịch nước ngoài trong một kỳ nghỉ dài Tết nguyên đán


Ở Trung Quốc, chúng tôi tổ chức " Tết nguyên đán " mừng năm mới theo lịch âm. Năm nay kỳ nghỉ Tết nguyên đán là từ ngày 4 đến ngày 10.

Sân bay ở Trung Quốc rất đông người đi du lịch nước ngoài trong kỳ nghỉ Tết nguyên đán. Theo các công ty du lịch, các quốc gia mà người Trung Quốc yêu thích nhất là Thái Lan và Nhật Bản là thứ 2.

Số lượng người Trung Quốc đã đi du lịch Nhật Bản năm ngoái là khoảng 8,38 triệu người và trở nên nhiều nhất hiện giờ. Bởi vì Visa Nhật sẽ dễ dàng lấy hơn trong tháng trước nên có khả năng nhiều người sẽ đi du lịch và mua sắm trong kỳ nghỉ Tết nguyên đán năm nay.

Một người đàn ông đi du lịch Nhật Bản lần đầu tiên với ba thành viên trong gia đình nói: "Chúng tôi định sẽ mua ấm đun nước và ly rượu whisky. Và chúng tôi sẽ ngắm cảnh cùng vui chơi nói chuyện với nhiều người khác nhau."

Chú Thích


人気

    1.世よの中なかの人ひとたちのよい評判ひょうばん。

約

    1.ちかう。取とり決きめる。

    2.縮ちぢめる。省はぶく。簡単かんたんにする。

    3.おおよそ。ほぼ。だいたい。

ビザ

    1.外国がいこくから来きた人ひとの旅券りょけんを調しらべ、その国くにに入はいることを認みとめる許可証きょかしょう。査証さしょう。

鉄瓶

    1.鉄てつで作つくった、湯ゆわかし。

ウイスキー

    1.大麦おおむぎなどを原料げんりょうとして作つくった、強つよい酒さけ。

グラス

   1.ガラスのコップ。
[/ihc-hide-content]
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 24

Next Post

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 9

Related Posts

1300年前の墓「キトラ古墳」の壁の絵が国宝になる
JPO Tin Tức

1300年前の墓「キトラ古墳」の壁の絵が国宝になる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 世界で明かりを消すイベント「地球を大切にしよう」

JPO Tin Tức

杉原千畝さんの息子とビザで助けられたユダヤ人たちが会う

JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 「ユニクロ」給料を上げて外国の会社と同じぐらいにする

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

今年の漢字は「災」

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 新しい元号「令和」が名前に入っている会社は31ある

Next Post
[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 9

Recent News

チョコレートで育てたブリ 切って5日過ぎてもおいしそう

チョコレートで育てたブリ 切って5日過ぎてもおいしそう

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 使 ( Sử, sứ )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 通 ( Thông )

あいだ -1

をかわきりとして

あいだ -1

どうじに

あいだ -1

ほうだい

[ Kanji Minna ] Bài 7 : ごめんください ( Xin lỗi, tôi có thể vào được chứ. )

あいだ -1

っけ

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 9 : ~なるべく~ ( Cố gắng, cố sức )

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 3

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.