JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] インドネシア 津波で373人が亡くなる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Share on FacebookShare on Twitter

インドネシア 津波つなみで373人にんが亡なくなる

*****

インドネシアで22日にちの夜よる、ジャワ島とうとスマトラ島とうの間あいだの海うみにある火山かざんが噴火ふんかして、津波つなみが起おこりました。373人にんが亡なくなって、128人にんがどこにいるかわからなくなっています。

インドネシアの政府せいふは、噴火ふんかで海うみの底そこの地面じめんが崩くずれて、津波つなみが起おこったと考かんがえています。

大おおきな被害ひがいを受うけたジャワ島とうの西側にしがわの海岸かいがんは、たくさんの人ひとが観光かんこうに来くるリゾート地ちです。海岸かいがんにあったホテルやレストランなどたくさんの建物たてものが壊こわれました。

火山かざんの活動かつどうがまだ続つづいているため、5000人にん以上いじょうの人ひとが避難ひなんしています。食たべ物ものや薬くすりなどが足たりない場所ばしょもあります。

Bảng Từ Vựng

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3,1″ ihc_mb_template=”1″ ]
KanjiHiragananghĩa
津波つなみsóng triều do động đất
火山かざんnúi lửa
噴火ふんかsự phun trào núi lửa
起こるおこるxảy ra
政府せいふchính phủ
底そこđáy
地面じめんmặt đất
崩れるくずれるsụp đổ
被害ひがいthiệt hại
観光かんこうtham quan , du lịch
活動かつどうhoạt động
避難ひなんsự lánh nạn , tị nạn
インドネシアIndonesia
ホテルkhách sạn
リゾートkhu an dưỡng; khu du lịch
レストランnhà hàng, tiệm ăn
西側にしがわ bên bờ tây

Nội Dung Tiếng Việt

373 người chết trong trận sóng thần ở Indonesia


Vào đêm ngày 22 ở Indonesia, một ngọn núi lửa đã phun trào trên biển nằm giữa đảo Java và Sumatra và sóng thần đã diễn ra. Làm cho 373 người chết và 128 người bị mất tích .

Chính phủ ở Indonesia cho rằng mặt đất dưới đáy đại dương bị sụp đổ trong trận phun trào nên đã gây ra sóng thần.

Bờ biển phía tây của đảo Java chịu thiệt hại lớn, đó là một khu nghỉ mát có rất nhiều người đến tham quan. Mọi thứ trên bãi biển như là nhiều tòa nhà, khách sạn và nhà hàng đã bị phá hủy.

Bởi vì hoạt động núi lửa vẫn đang diễn ra nên hơn 5000 người đang được sơ tán. Vì vậy có những nơi không đủ thực phẩm và thuốc men.

Chú thích


津波

    1.地震じしんなどのために、大おおきな波なみが急きゅうに海岸かいがんにおし寄よせてくること。

火山

    1.地下ちかのマグマが、地表ちひょうにふき出だして山やまとなっている所ところ。

噴火

    1.火山かざんが爆発ばくはつして、とけた溶岩ようがんや、火山灰かざんばい・水蒸気すいじょうき・ガスをふき出だすこと。

起こる

    1.始はじまる。

    2.生しょうじる。起おきる。

政府

    1.国くにの政治せいじを行おこなうところ。

    2.内閣ないかく。

底

    1.くぼんだ物もののいちばん下したの部分ぶぶん。

    2.いちばんおく深ふかいところ。

    3.ものごとの果はて。限かぎり。

地面

    1.土地とちの表面ひょうめん。土つちの上うえ。地上ちじょう。地じべた。

    2.土地とち。地所じしょ。

崩れる

    1.こわれて落おちる。

    2.ばらばらになる。乱みだれる。

    3.悪わるくなる。

被害

    1.損害そんがいを受うけること。また、受うけた害がい。

観光

    1.景色けしきのよい所ところや名所めいしょなどを見物けんぶつして回まわること。

活動

    1.元気げんきよく動うごいたり、働はたらいたりすること。

避難

    1.危あぶない目めにあわないように、にげること。
[/ihc-hide-content]
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

Chữ 書 ( Thư )

Next Post

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 8

Related Posts

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 青森県 冬が来て暖かい「ストーブ列車」が始まる

JPO Tin Tức

グアテマラで火山が噴火 4000人に逃げるように言う

JPO Tin Tức

10日間の休み ATMはいつもの休みのように利用できる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

水爆の実験で被ばくした船を展示している建物が新しくなる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO ニュース ] 新しい元号「令和」が名前に入っている会社は31ある

JPO Tin Tức

日本で5Gを利用する4つの会社が決まる

Next Post
[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 8

Recent News

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 持 ( Trì )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 兆 ( Triệu )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 駅 ( Dịch )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 日光 世界遺産の神社の橋で1年の汚れを掃除する

あいだ -1

ともなう

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 24 : TSUKAWANAIDE KUDASAI ( Các em đừng sử dụng từ điển. )

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 38

[ 会話 ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 21

あいだ -1

のだった

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.