JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] アメリカ軍の飛行機が海に落ちる 1人が亡くなる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Share on FacebookShare on Twitter


アメリカ軍ぐんの飛行機ひこうきが海うみに落おちる 1人ひとりが亡なくなる

*****

6日むいか午前ごぜん1時じ40分ぷんごろ、アメリカ軍ぐんの2機きの飛行機ひこうきが、高知県こうちけんの室戸岬むろとみさきから南みなみに約やく100kmの空そらでぶつかって海うみに落おちました。2機きは、山口県やまぐちけんにあるアメリカ軍ぐんの岩国基地いわくにきちの飛行機ひこうきです。攻撃こうげきできる「FA18」と、飛とんでいる飛行機ひこうきに燃料ねんりょうを入いれる「KC130」で、訓練くんれんをしていました。

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]

2機きには全部ぜんぶで7人にん乗のっていて、2人ふたりが見みつかりました。アメリカ軍ぐんによると、1人ひとりは亡なくなりましたが、もう1人ひとりの体からだの具合ぐあいは安定あんていしています。

日本にっぽんの自衛隊じえいたいは、ほかの5人にんをさがしていますが、まだ見みつかっていません。

2機きが燃料ねんりょうを入いれる訓練くんれんをしていたかどうかなど、詳くわしいことはわかっていません。

Nội Dung Tiếng Việt

Bài dịch


Máy bay quân sự Mỹ rơi xuống biển,một người chết



Vào khoảng 1 giờ 40 phút sáng ngày 6 tháng 12, Hai chiếc máy bay của quân đội Mỹ đã rơi xuống biển sau khi va chạm trên không khoảng 100km về phía nam từ Muroto Misaki ở tỉnh Kochi. Hai chiếc máy bay này xuất phát từ Trạm hàng không Iwakuni của quân đội Hoa Kỳ tại quận Yamaguchi. Một chiếc máy bay chiến đấu "FA18" và một chiếc máy bay tiếp nhiên liệu "KC13" đang được huấn luyện.

Tổng cộng có 7 người trên 2 máy bay, 2 người đã được tìm thấy. Theo quân đội Mỹ thì có 1 người chết người còn lại đang dần ổn định.

Lực lượng Tự vệ Nhật Bản đang tìm kiếm 5 người còn lại, nhưng vẫn chưa tìm thấy.Chi tiết về việc hai máy bay có được huấn luyện tiếp nhiên liệu hay không vẫn chưa rõ ràng.

Bảng Từ Vựng

KanjihiraganaNghĩa
飛行機ひこうきMáy bay , phi cơ
高知県こうちけんKōchi ( Tỉnh của Nhật Bản )
海うみBể khơi
室戸岬むろとみさきMurotomisaki
南みなみPhía nam , phương nam
約やくcỡ chừng
空そらbầu trời
山口県やまぐちけんYamaguchi ( Tỉnh của Nhật Bản )
岩国基地いわくにきちTrạm hàng không Iwakuni
攻撃こうげきkhông kích
訓練くんれんsự huấn luyện
全部ぜんぶtoàn bộ
具合ぐあいđiều kiện
安定あんていổn định
自衛隊じえいたいđội tự vệ
燃料ねんりょうNhiên liệu
アメリカHoa Kỳ

Chú thích

軍

1.兵隊へいたい。兵隊へいたいの集あつまり。

2.戦たたかい。戦争せんそう。

機

1.仕しかけ。仕組しくみ。

2.とき。きっかけ。

3.心こころの動うごき。

4.はたらき。

5.だいじな点てん。

6.「飛行機ひこうき」の略りゃく。また、飛行機ひこうきを数かぞえることば。

約

1.ちかう。取とり決きめる。

2.縮ちぢめる。省はぶく。簡単かんたんにする。

3.おおよそ。ほぼ。だいたい。

ぶつかる

1.打うち当あたる。つき当あたる。

2.困難こんなんなことに出であう。

3.争あらそう。立たち向むかう。

4.重かさなる。

攻撃

1.相手あいてを攻せめること。

2.人ひとの欠点けってんや誤あやまりを責せめること。

燃料

1.火ひを燃もやして、熱ねつや光ひかりなどのエネルギーを得えるもの。まき・炭すみ・石炭せきたん・石油せきゆ・ガスなど。

訓練

1.教おしえて、慣なれさせること。また、うまくできるように練習れんしゅうすること。

安定

1.つり合あいが取とれて、すわりがよいこと。

2.激はげしい変化へんかがないこと。

自衛隊

1.日本にっぽんの安全あんぜんを守まもるために、第二次世界大戦だいにじせかいたいせん後ごに作つくられた防衛組織ぼうえいそしき。陸上りくじょう・海上かいじょう・航空こうくうに分わかれる。

詳しい

1.細こまかい。

2.細こまかいことまでよく知しっている。

[/ihc-hide-content]
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật
Previous Post

ノーベル賞をもらう本庶さん「式に出席するのが楽しみ」

Next Post

[ JPO Tin Tức ] ソフトバンクの携帯電話などが4時間半使えなくなった

Related Posts

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 青森県 冬が来て暖かい「ストーブ列車」が始まる

日産のゴーン前会長が拘置所から出る
JPO Tin Tức

日産のゴーン前会長が拘置所から出る

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] 「エスカレーターでは歩かないで」大学生がデザインを考える

JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] ADHDという障害がある子どもの脳に同じ特徴が見つかる

JPO Tin Tức

お年寄りの家へ行くヘルパーの50%がハラスメントをされた

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

折って小さくすることができるスマホ 競争が激しくなりそう

Next Post

[ JPO Tin Tức ] ソフトバンクの携帯電話などが4時間半使えなくなった

Recent News

あいだ-2

やすい

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 34 : ~はずです ( Chắc chắn , nhất định )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 54 : ~をたて(~を経て)Trải qua, bằng, thông qua

あいだ-2

にも

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 5

[ 練習 C ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

あいだ-2

ないことはない

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 53 : ~ものなら ( Nếu )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 通 ( Thông )

[ 練習 B ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.