Kanji:
住
Âm Hán:
Trú,trụ
Nghĩa:
Ở, thôi, dừng
Kunyomi ( 訓読み ).
す(む),す(む)
Onyomi ( 音読み ).
ジュウ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
住み心地 | すみごこち | nơi ở thuận tiện |
住む | すむ | có thể giải quyết; có thể đối phó được; cư trú; ở; trả nợ; trả xong; trú; trú ngụ |
仮住居 | かりずまい | nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ |
住所を変える | じゅうしょをかえる | đổi chỗ ở |
住人 | じゅうにん | người cư trú; người ở |
住民税 | じゅうみんぜい | tiền thuế cư trú |
住まう | すまう | ở; cư trú |
住宅手当 | じゅうたくてあて | tiền trợ cấp nhà cửa |
住まい | すまい | địa chỉ nhà; nhà |
Có thể bạn quan tâm