JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 住 ( Trú,trụ )

Chữ 一 ( Nhất )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

住

Âm Hán:

Trú,trụ 

Nghĩa: 

Ở, thôi, dừng

Kunyomi ( 訓読み ).

す(む),す(む)

Onyomi ( 音読み ).

ジュウ

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
住み心地すみごこちnơi ở thuận tiện
住むすむcó thể giải quyết; có thể đối phó được; cư trú; ở; trả nợ; trả xong; trú; trú ngụ
仮住居かりずまいnơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
住所を変える じゅうしょをかえるđổi chỗ ở
住人じゅうにんngười cư trú; người ở
住民税じゅうみんぜいtiền thuế cư trú
住まうすまうở; cư trú
住宅手当じゅうたくてあてtiền trợ cấp nhà cửa
住まいすまいđịa chỉ nhà; nhà

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 策 ( Sách )

  • Chữ 学 ( Học )

  • Chữ 朝 ( Triều )

  • Chữ 高 ( Cao )

Tags: Chữ 住 ( Trú;trụ )
Previous Post

Chữ 昨 ( Tạc )

Next Post

Chữ 軍 ( Quân )

Related Posts

Chữ 好 ( Hảo )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 訴 ( Tố )

あいだ-2
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 増 ( Tăng )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 連 ( Liên )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 代 ( Đại )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 齢 ( Linh )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 山 ( Sơn )

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 軍 ( Quân )

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 17 : ~ほど~ ( Đến mức, nhất là, như là … )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 88 : ~すべがない ( Không có cách nào, hết cách )

あいだ-2

にかかったら

あいだ -1

はじめて

日本のアニメの売り上げが初めて2兆円以上になる

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 14 : ~にきをつける(~に気をつける)( Cẩn thận, thận trọng, để ý… )

[ 練習 B ] Bài 43 : やきしそうですね。

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 持 ( Trì )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 15 : ~なくしては~ない ( Nếu không có…thì không thể )

あいだ-2

しまつだ

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.