
A:すみません。 トイレは どこですか。
Xin lỗi. Toa lét nằm ở đâu vậy?
B: あそこです。
Ở đằng kia.
A:どうも。
Xin cảm ơn.
[Thay thế vị trí gạch chân]
1.Audio
でんわ
2.Audio
エレベーター
3.Audio
ネクタイうりば

A:かいしゃは どちらですか。
Công ty là công ty nào vậy?
B: (1)パワーでんき です。
Công ty điện Power.
A:なんの かいしゃですか。
Là công ty gì vậy?
B:(2)コンピューターの かいしゃです。
Là công ty máy vi tính.
[Thay thế vị trí (1), (2)]
1.Audio
(1) MT
(2) たばこ
2.Audio
(1) ヨーネン
(2) チョコレート
3.Audio
(1) アキックス
(2) くつ

A:これは どこの(1)カメラですか。
Cái này là máy ảnh ở đâu vậy?
B: (2)にほんのです。
Của Nhật ạ.
A:いくらですか。
Giá bao nhiêu vậy?
B:(3)23,600えんです。
23,600 yên.
[Thay thế vị trí (1), (2), (3)]
1.Audio
(1) ネクタイ
(2) イタリア
(3) 7,300えん
2.Audio
(1) とけい
(2) スイス
(3) 18,800えん
3.Audio
(1) コンピューター
(2) アメリカ
(3) 178,000えん